Chất lượng – chuyên nghiệp – tiện ích

~ Chúng tôi luôn luôn đặt quyền lợi của khách hành là số 1 ~

Giờ mở cửa: 7h-21h hàng ngày

Tra cứu kết quả xét nghiệm

Nếu bạn đã sử dụng dịch vụ xét nghiệm và muốn tra cứu kết quả
Vui lòng nhập mã tra cứu tại đây

Tôn chỉ làm việc
“Coi khách hàng như người nhà”

Đồng hành và hỗ trợ khách hàng
ngay cả trong giai đoạn điều trị

TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM THD LUÔN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ CHÍNH XÁC

Với đội ngũ bác sĩ tư vấn chuyên sâu, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, hệ thống trang thiết bị công nghệ hiện đại, không gian văn minh, lịch sự, an toàn
Hơn

100

Nhân viên lấy mẫu
Thực hiện hơn

1.000.000

Xét nghiệm
Có hơn

100.000

Khách hàng thân thiết
“Cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong việc chăm sóc sức khỏe của mình và người thân - Tư vấn sức khỏe miễn phí bởi các bác sĩ chuyên khoa - Tư vấn và hỗ trợ người bệnh liên hệ với các bác sĩ chuyên khoa của các cơ sở y tế tuyến tỉnh cũng như bệnh viện tuyến trung ương để khám và điều trị bệnh hiệu quả và thuận lợi”
Trương Mạnh Thăng
Giám đốc trung tâm xét nghiệm
Yêu cầu tư vấn lấy mẫu
(*) Thông tin bắt buộc

ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA Y TẾ

Với đội ngũ y, bác sĩ nhiều kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện lớn

Trang thiết bị

Hệ thống máy xét nghiệm hiện đại, nhập khẩu từ châu Âu
Tiêu chuẩn xét nghiệm theo quy định của Bộ Y tế

Giá cả minh bạch, rõ ràng

Dịch vụ xét nghiệm tốt nhất Hải Dương - Giá cả cạnh tranh
Tên dịch vụ Giá tiền Ngày cập nhật Tên nhóm dịch vụ
ALT (GPT)
35.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
AST (GOT)
35.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
GGT
45.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Bilirubin toàn phần
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Bilirubin trực tiếp
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Bilirubin gián tiếp
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Amylase máu
45.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Lipase
100.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Globulin máu
25.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
ALP (Alkaline Phosphatase)
40.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
LDH
40.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Acid Uric  máu
45.000
22/11/2024
Mỡ máu
Cholesterol
35.000
18/11/2023
Mỡ máu
Triglyceride
44.000
18/11/2023
Mỡ máu
HDL-Cholesterol
45.000
18/11/2023
Mỡ máu
LDL-Cholesterol.
53.000
18/11/2023
Mỡ máu
GenLDL® Xét nghiệm tầm soát bệnh tăng cholesterol máu di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát đột biến trên 3 gen: LDLR, PCSK9, APOB )
1.900.000
Mỡ máu
Ure máu
44.000
18/11/2023
Chức năng thận
Creatinin máu
35.000
18/11/2023
Chức năng thận
Cystatin C
200.000
19/11/2024
Chức năng thận
T3
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
FT4
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
TSH
130.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
FT3
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
T4
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
TG -Thyroglobulin
290.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Anti TG - Anti Thyroglobuline
279.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
TRAb - Basedow
575.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Anti-TPO
250.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Tổng phân tích máu (37 chỉ số)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Nhóm máu ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
50.000
18/11/2023
Huyết học
Nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
50.000
18/11/2023
Huyết học
Máu đông, máu chảy
20.000
18/11/2023
Huyết học
Máu lắng
30.000
18/11/2023
Huyết học
D-dimer (huyết khối)
500.000
18/11/2023
Huyết học
Fibrinogen định lượng
102.000
18/11/2023
Huyết học
INR
69.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian Prothrombin (PT)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian Thrombin (TT)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian Thromboplastin (APTT)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Huyết đồ
150.000
19/11/2024
Huyết học
Tuỷ đồ
700.000
18/11/2023
Huyết học
Điện di huyết sắc tố
650.000
19/11/2024
Huyết học
Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta)
2.500.000
18/11/2023
Huyết học
Định lượng Anti-Xa
600.000
19/12/2023
Huyết học
Định lượng yếu tố VIII
650.000
19/12/2023
Huyết học
Hồng cầu lưới
100.000
19/11/2024
Huyết học
LA screening test (kháng đông Lupus)
700.000
19/12/2023
Huyết học
LA screen/LA confirm
1.000.000
19/12/2023
Huyết học
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
320.000
19/12/2023
Huyết học
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
320.000
19/12/2023
Huyết học
Free Protein S
650.000
19/12/2023
Huyết học
Tế bào Hargraves
130.000
19/11/2024
Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu trong dịch
40.000
19/12/2023
Huyết học
Tổng phân tích máu (24 chỉ số)
60.000
22/12/2023
Huyết học
Định lượng MPO (pANCA)
975.000
Huyết học
Glucose máu
30.000
18/11/2023
Đái tháo đường
HbA1c 
135.000
18/11/2023
Đái tháo đường
C-Peptide 
300.000
18/11/2023
Đái tháo đường
Insulin 
139.000
18/11/2023
Đái tháo đường
Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Covid test nhanh (UD Bio)
150.000
09/07/2024
Bệnh truyền nhiễm
Cúm A, B PCR định tính
2.500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Rotavirus + Adenovirus test nhanh
225.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rotavirus + Norovirus test nhanh
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rotavirus test nhanh
175.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue Duo (IgG/IgM/NS1) (Sốt xuất huyết) test nhanh
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue IgG/IgM (Sốt xuất huyết) test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue NS1 Ag (Sốt xuất huyết) test nhanh
300.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue RNA- PCR định type (D1,D2,D3,D4)
1.200.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Dengue virus-RNA PCR định tính
1.000.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Enterovirus 71 IgM (EV 71) - (Chẩn đoán bệnh tay chân miệng) test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
EBV-IgG (Epstein Barr Virus IgG)
320.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
EBV-IgM (Epstein Barr Virus IgM)
320.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Enterovirus 71-PCR ( Bệnh tay chân miệng)
725.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Femoflor® Screen Realtime PCR (Sàng lọc 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục gồm: Đơn bào (Trichomonas vaginalis); Vi khuẩn (Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium); Virus (virus Herpes simplex 1 và Herpes simplex virus 2, Сytomegalovirus)
1.600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia test nhanh
125.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia Trachomatis IgM (Bệnh STD)
250.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR)
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia-Lậu-Nấm Trichomonas vagilanis (Multiplex Real-time PCR)
600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giang mai Syphilis Test nhanh
80.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Cholera Ag (Tả)Test nhanh
175.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
CMV IgG
239.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
CMV IgM
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun chỉ (IgG)
300.000
10/10/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun đầu gai (Glathostoma) IgG
300.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun đũa (IgG)
229.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giun đũa chó (IgG)
229.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG
300.000
10/08/2024
Bệnh truyền nhiễm
HSV định type (HSV 1, 2) + CMV định tính Realtime PCR
600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
HSV-1/2 IgG (mụn rộp)
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
HSV-1/2 IgM (mụn rộp)
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
JEV IgG  (Viêm não Nhật Bản)
800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
JEV IgM (Viêm não Nhật Bản)
800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
KST sốt rét PCR
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Leptospira IgG/IgM test nhanh
300.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Liên cầu khuẩn nhóm A test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) - Realtime PCR
450.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
MALARIA (P.falci/P.vivax) Ag test nhanh (Hàn quốc) - (Sốt rét)
95.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Measles IgG (sởi)
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Measles IgM (sởi)
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Measles virus-RNA PCR định tính (Sởi)
800.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
MTB-DNA (Realtime PCR)
1.200.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Mumps IgG (Quai bị)
450.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Mumps IgM (Quai bị)
450.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma-pneumonia IgM
350.000
14/05/2024
Bệnh truyền nhiễm
Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) - Realtime PCR
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giang mai - Realtime PCR
500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn lao - Realtime PCR
399.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Test Tuberculosis (Lao) test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rickettsia PCR (Sốt mò)
1.800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
RSV (Viêm đường hô hấp do VR hợp bào) test nhanh
350.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rubella IgG
170.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Rubella IgG/ IgM Test nhanh
200.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rubella IgM
170.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Salmonella Typphi IgG/IgM (Thương hàn) Test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan lớn (IgG)
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan nhỏ HT IgG
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan nhỏ HT IgM
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá phổi (IgG)
270.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá phổi (IgM)
270.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán máng (IgG)
230.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Tetanus (Uốn ván) test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Toxoplasma gondii IgG
220.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Toxoplasma gondii IgM
220.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Tsutugamushi (Sốt mò) test nhanh
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Varicella zoster (Thủy đậu) IgG
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Varicella zoster (Thủy đậu) IgM
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Varicella Zoster (Thủy đậu) - Realtime PCR
500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn nhuộm soi
70.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi nấm nhuộm soi
50.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi nấm soi tươi
50.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Định lượng giang mai (TPHA)
350.000
Bệnh truyền nhiễm
TB IgG/IgM rapid test
120.000
16/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) - Realtime PCR
450.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma genitalium Realtime PCR
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma hominis - Realtime PCR
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG
300.000
10/08/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgM
300.000
Bệnh truyền nhiễm
Japanese Encephalitis (JEV - Viêm não nhật bản) PCR
1.200.000
22/10/2024
Bệnh truyền nhiễm
HBsAg miễn dịch
100.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAg test nhanh
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAb miễn dịch
100.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAg miễn dịch
120.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAg định tính
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAb miễn dịch
120.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBV-DNA đo tải lượng hệ thống tự động
900.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBcAb IgM miễn dịch
189.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBcAb miễn dịch
130.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAb định tính
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAb định lượng
125.000
19/11/2024
Viêm gan B
HBsAb định tính
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAg định lượng (qHBsAg)
550.000
20/11/2024
Viêm gan B
Anti-HCV định tính
240.000
19/11/2024
Viêm gan C
HCV Ab miễn dịch
230.000
18/11/2023
Viêm gan C
HCV Ab test nhanh
70.000
18/11/2023
Viêm gan C
HCV-RNA đo tải lượng hệ thống tự động 
900.000
18/11/2023
Viêm gan C
HCVAg định lượng
880.000
18/11/2023
Viêm gan C
Giun đũa, chó, mèo (Toxocaracanis) IgG
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Sán dây chó Echinococcus IgG
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh
95.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
QuantiFERON-TB (lao)
1.800.000
19/11/2024
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch âm đạo
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch khớp gối
50.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch niệu đạo
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi phân
150.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang
250.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm lỵ Amíp trong phân
70.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm Song cầu Gram âm
80.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân
90.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tươi tìm Trichomonas
90.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Widal Salmonella
200.000
19/11/2024
Vi sinh - Ký sinh trùng
Vi khuẩn nuôi cấy định danh và kháng sinh đồ
350.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Sonium)IgG
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Sonium)IgM
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động)
400.000
22/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
C3
150.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
C4
150.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)
700.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IgA
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IgE
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IGF-1 miễn dịch
540.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IgG
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IgM
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Panel dị ứng (53 dị nguyên)
2.000.000
07/05/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động)
400.000
22/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Tinh dịch đồ (WHO 5 Reference values)
299.000
18/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Tinh dịch đồ (WHO 6 Reference values)
350.000
18/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
ANA miễn dịch tự động
400.000
22/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục)
350.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
DHEA.SO4
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Alpha TNF
600.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể)
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
ANCA IFT - Kidney confimation (Định lượng pANCA + cANCA)
1.600.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti Cardiolipin IgG
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti Cardiolipin IgM
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase)
700.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti-Insulin Ab (AIA)
1.000.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti LKM-1 (Kháng thể kháng tiểu thể gan thận)
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan)
500.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti Sm (Anti-Smith)
250.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti Phospholipid IgG
250.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti Phospholipid IgM
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Catecholamine máu
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Catecholamine nước tiểu 24h
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng FLC Kappa & Lambda
2.000.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
EPO (Erythropoietin) định lượng
400.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
ENA-6 (6 Profiles - Elisa: Anti SSA, SSB, RNP 68, Scl70, SM, JO1)
1.800.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Gastrin máu
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Homocysteine total
420.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Interleukin 6 (IL-6)
900.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Interleukin 10 (IL-10)
900.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
P1NP Total
600.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Renin hoạt tính
550.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Adeno virus IgG
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Adeno virus IgM
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Candida IgG
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Candida IgM
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Chlamydia trachomatis IgG
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Chlamydia trachomatis IgM
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
HIV Combi PT
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Legionella Pneumophila IgG
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Legionella Pneumophila IgM
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Leptin (Phát hiện béo phì)
700.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Mycoplasma-pneumonia IgG
550.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Syphilis TP
120.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
TPHA định tính
100.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Panel 4 Dị ứng trẻ em
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE)
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS)
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Kháng thể kháng tinh trùng
750.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng)
2.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti SMA
500.000
Miễn dịch - Dị ứng
Cortisol (Hormon tuyến thượng thận)
155.000
18/11/2023
Hormon
ACTH (Hormon kích thích vỏ thượng thận)
270.000
18/11/2023
Hormon
Aldosterone (Hormon vỏ thượng thận)
449.000
19/11/2024
Hormon
Testosterone (Hormon sinh dục nam)
145.000
18/11/2023
Hormon
Free Testosterone (Hormon sinh dục nam)
450.000
19/11/2024
Hormon
Progesteron (Hormon sinh dục nữ)
145.000
18/11/2023
Hormon
Prolactin (Hormon tuyến yên kích thích phát triển tuyến vú, tiết sữa)
145.000
18/11/2023
Hormon
Estradiol (E2) (Hormon sinh dục nữ)
145.000
18/11/2023
Hormon
FSH(Hormon tuyến yên kích thích phát triển tuyến sinh dục)
145.000
18/11/2023
Hormon
hGH (human Growth Hormone) (Hormon tăng trưởng)
440.000
18/11/2023
Hormon
ADH (Hormon chống bài niệu)
750.000
19/11/2024
Hormon
LH (Hormon tuyến sinh dục)
145.000
18/11/2023
Hormon
PTH (Parathyorid hormon) - tuyến cận giáp
280.000
18/11/2023
Hormon
β-CrossLaps (hủy xương)
250.000
18/11/2023
Hormon
Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp 12 đột biến (Thrombophilia – 12)
3.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
AZF (Azoospermia factor) (Đột biến gen gây suy giảm tinh trùng về số lượng và chất lượng - Vô sinh nam giới)
2.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values)
200.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Double Test
450.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Triple test
480.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Beta-hCG (Miễn dịch)
160.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
hCG Test nhanh
50.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Anti Beta2 glycoprotein IgG/ IgM
299.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Phát hiện kháng đông lupus (LA)
600.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Khẳng định kháng đông lupus (LA)
1.000.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
AMH định lượng
755.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
TNC (Chửa ngoài tử cung) Real-time PCR
600.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
PGT-A Sàng lọc di truyền tiền làm tổ
2.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21
2.200.000
20/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 7 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY)
3.500.000
26/02/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 23 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện bất thường tất cả các NST còn lại.
4.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 23 Plus Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) -  Phát hiện 86 hội chứng liên quan đến vi mất đoạn
7.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT TWINS Dành cho thai đôi, Phát hiện các HC (13,18,21) và các bất thường khác
4.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y
4.550.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 + 9 :Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + 9 gen lặn phổ biến
5.150.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 + TORCH : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
5.150.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y
3.150.000
05/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5+9 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + 9 gen lặn phổ biến
3.550.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5+ TORCH: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
3.550.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 4: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21, Monosomy X
2.550.000
17/04/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21
2.200.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT Pro: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nhiễm sắc thể giới tính X, Y Và đột biến 25 bệnh đơn gen
9.250.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT CNV: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y và phát hiện 06 vi mất đoạn
7.350.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD, Heamophilia, TSTTBS...) FETAL
2.550.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH)
300.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH)
400.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT)
600.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác)
1.200.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh cao cấp (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) và 54 Rối loạn chuyển hóa
3.650.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh gói toàn diện (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) Và Điện HST và 54 Rối loạn chuyển hóa
4.050.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Anti beta2 glycoprotein IgG
300.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Anti beta2 glycoprotein IgM
300.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc tiền sản giật quý I
1.500.000
22/07/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Tế bào học - Bs tuyến tỉnh
150.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào học - Gs Thọ -Trưởng bộ môn GPB ĐHY HN
300.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào học - Ts Hân - Khoa GPB BV K
300.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Bs tuyến tỉnh
350.000
21/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Gs Thọ (Trưởng bộ môn GPB ĐHY HN)
600.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Ts Hân - Khoa GPB BV K
600.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Khối tế bào (Cell block)
500.000
19/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Nhuộm Dif-Quick
320.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Hoá mô miễn dịch
8.000.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Papanicolaou
319.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Pap mear
150.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào âm đạo Cellprep PAP test
399.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào ung thư cổ tử cung ThinPrep PAP
639.000
05/04/2024
Giải phẫu bệnh lý
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn
800.000
22/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào (từ bệnh phẩm dịch)
1.500.000
22/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Tổng phân tích nước tiểu tự động
40.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Creatinin niệu
35.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Protein niệu
35.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Protein niệu 24h
50.000
18/11/2023
Nước tiểu
Microalbumin niệu
90.000
18/11/2023
Nước tiểu
Acid Uric nước tiểu 24 giờ
40.000
19/12/2023
Nước tiểu
Amylase nước tiểu 24 giờ
70.000
19/12/2023
Nước tiểu
Beta 2 Microglobulin nước tiểu
350.000
19/11/2024
Nước tiểu
Calci nước tiểu
60.000
19/12/2023
Nước tiểu
Cặn Addis
80.000
19/12/2023
Nước tiểu
Cặn nước tiểu
60.000
19/12/2023
Nước tiểu
Creatinin nước tiểu 24 giờ
35.000
19/12/2023
Nước tiểu
Điện di Protein nước tiểu
500.000
19/12/2023
Nước tiểu
Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu
80.000
19/12/2023
Nước tiểu
Protein Bence Jones nước tiểu (định tính)
80.000
19/11/2024
Nước tiểu
PCR ho gà (Bordetelle pertusis) định tính
1.499.000
Xét nghiệm khác
BNP
600.000
18/11/2023
Tim mạch
NT-proBNP
580.000
18/11/2023
Tim mạch
Troponin T - hs
149.000
18/11/2023
Tim mạch
Troponin I test nhanh
120.000
18/11/2023
Tim mạch
CK total
59.000
18/11/2023
Tim mạch
CK- MB
110.000
18/11/2023
Tim mạch
CRP-hs  
120.000
18/11/2023
Tim mạch
Myoglobin
190.000
18/11/2023
Tim mạch
CRP định lượng
110.000
18/11/2023
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn
PCT (Procalcitonin)
490.000
18/11/2023
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn
Điện giải đồ (Na, K, CL)
80.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Albumin máu
35.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Protein máu
35.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Prealbumin (Thiếu hụt dinh dưỡng)
119.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Calci Ion
49.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Calci máu
49.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Vitamin D3
370.000
21/11/2024
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Ferritin
120.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Sắt huyết thanh
50.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Transferrin
145.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Folate/Serum
200.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Kẽm (Yếu tố vi lượng Zn)
200.000
18/11/2023
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Vitamin B12  
200.000
19/11/2024
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
ASLO 
100.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
RF (yếu tố thấp)
120.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
Anti - CCP (viêm khớp) 
300.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
HLA-B27 Real-time PCR (chẩn đoán viêm cột sống dính khớp)
1.000.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
Osteocalcin (loãng xương)
200.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
H.pylori IgG định lượng
200.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
H.pylori IgM định lượng
200.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
H.pylori test nhanh
150.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
Test hơi thở H.pylori bằng C14 (14C-urea breath test)
500.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
HIV Ag/Ab Murex (Phát hiện sau 28 ngày phơi nhiễm HIV)
500.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HIV Ag/Ab test nhanh
100.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HIV/Syphilis test nhanh
150.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HIVAb miễn dịch tự động
150.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HAV IgG/IgM test nhanh
200.000
18/11/2023
Viêm gan A
HAVAb IgM  (Viêm gan A)
190.000
18/11/2023
Viêm gan A
HEV - IgM ( Viêm gan E)
310.000
18/11/2023
Viêm gan E
AFP (Gan)
200.000
19/12/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CYFRA 21-1 (Phổi)
235.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
NSE (Phổi)
249.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CA 72-4 (Dạ dày)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CEA (Đại trực tràng)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CA 19-9 (Tụy)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PSA, total (Tiền liệt tuyến)
180.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CA 15-3 (Vú)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
CA 125 (Buồng trứng)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
HE-4 (Buồng trứng)
480.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
HCC Wako (Gan)
2.400.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Pivka II (Gan)
1.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PRO GRP (Phổi)
399.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PEPSINOGEN I (Dạ dày)
275.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PEPSINOGEN II (Dạ dày)
275.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PSA, free (Tiền liệt tuyến)
180.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PSA (Tiền liệt tuyến) test nhanh
100.000
20/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
SCC (Tế bào vảy)
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Calcitonin
309.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Beta2-microglobulin (Tủy xương)
229.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
HPV High + Low risk (15 type)
600.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
HPV High + Low risk (21 type)
800.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
EBV-DNA PCR định lượng (Ung thư vòm họng)
600.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
EBV-DNA PCR định tính (Ung thư vòm họng)
400.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
EGFR 8 (8 đột biến gây K phổi) từ mảnh sinh thiết
5.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
EGFR 40 (40 đột biến gây K phổi) từ mảnh sinh thiết
12.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
BRCA (8 SNPs) (Xác định nguy cơ phát triển K vú và K buồng trứng)
2.250.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
CHEK2 (3 SNPs) (3 đột biến gây K vú và K buồng trứng)
1.350.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
KRAS (40 đột biến K đại trực tràng)
8.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
HPV High + Low risk (40 type)
900.000
20/05/2024
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
PinkCare Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư vú, buồng trứng và đại - trực tràng di truyền)
2.500.000
20/11/2024
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
MenCare® Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nam giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư tiền liệt tuyến, đại - trực tràng và dạ dày di truyền)
2.500.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
oncoSure Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 17 gen giúp tầm soát 15 loại ung thư di truyền: dạ dày, vú, buồng trứng, đại - trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, phổi, u cận hạch thần kinh, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận)
6.500.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
oncoSure Plus Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 133 gen giúp tầm soát 30 loại ung thư di truyền: da, bệnh bạch cầu cấp (ung thư máu), đại - trực tràng, vú, phổi, thận, tụy, buồng trứng, dạ dày, bàng quang, nội mạc tử cung, tiền liệt tuyến, đầu cổ, não, u tế bào cận hạch thần kinh, đường mật, tuyến giáp, xương, đa u tuyến nội tiết, sarcoma cơ vân, gan, ruột non, u tuyến yên, u nguyên bào thần kinh, u sợi thần kinh, u tuỷ thượng thận, tuyến cận giáp, u nguyên bào võng mạc, thực quản, đa u tuỷ)
10.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
GenCare Premium Xét nghiệm tầm soát nguy cơ bệnh mạn tính và ung thư di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát 65 gen liên quan 54 bệnh gồm: ● Khảo sát 21 gen liên quan 15 loại ung thư di truyền theo khuyến cáo của Hiệp Hội Di Truyền Y Khoa Hoa Kỳ: vú, buồng trứng, đại - trực tràng, thận, nội mạc tử cung, tuyến giáp, u tuỷ thượng thận, u vỏ thượng thận, u tuyến cận giáp, đa u tuyến nội tiết, u hệ thần kinh trung ương, u cận hạch thần kinh, u sợi thần kinh loại 2, sarcoma, bệnh xơ cứng củ. ● Khảo sát 34 gen cho 30 hội chứng và bệnh mạn tính di truyền: 20 bệnh tim mạch, 5 bệnh lý mô liên kết, 5 bệnh nội tiết - chuyển hóa. ● Khảo sát 10 gen cho 9 bệnh di truyền lặn phổ biến: Alpha Thalassemia, Beta Thalassemia, thiếu men G6PD, Phenylketon niệu, rối loạn chuyển hóa Galactose; vàng da ứ mật do thiếu men citrin; rối loạn phát triển giới tính ở nam do thiếu men 5-alpha reductase; bệnh Pompe (rối loạn dự trữ glycogen loại 2); bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng). Tùy chọn tích hợp xét nghiệm SPOT-MAS 10 (không thu phí) Xét nghiệm SPOT-MAS 10 ứng dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) để phát hiện ctDNA từ tế bào ung thư, hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm đa ung thư o Phạm vi khảo sát của SPOT-MAS 10: Vú, Phổi, Gan, Dạ Dày, Đại - trực tràng, Thực Quản, Tử Cung, Buồng Trứng, Tuyến Tụy, Đường Mật)
15.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
SPOT-MAS Xét nghiệm tầm soát sớm 5 loại ung thư phổ biến (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 5 loại ung thư phổ biến nhất (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u )
7.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
SPOT-MAS 10 Xét nghiệm tầm soát sớm 10 loại ung thư (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 10 loại ung thư (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng, Thực quản, Tuyến Tụy, Đường mật, Buồng trứng, Tử cung) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u)
8.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
DOA Mutil – 5 (5 loại chất gây nghiện bao gồm: ma tuý đá, cần sa, Heroin, thuốc lắc, Cocain) test nhanh
250.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
DOA Mutil – 6 (Chất gây nghiện) test nhanh
275.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Mop (Chất gây nghiện Morphin/Heroin) test nhanh
100.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 2-3 ngày)
4.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… - (Trả kết quả sau 24h)
5.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể X cho mối quan hệ: chị em gái, bà nội – cháu gái…
5.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
2.000.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 8 giờ)
2.500.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 4 giờ)
3.000.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Trường hợp khách hàng đã làm xét nghiệm ADN hành chính, làm thêm thẻ ADN cá nhân
500.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Hiệu chỉnh thông tin
200.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Làm thêm kết quả xét nghiệm tiếng Anh
200.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
In thêm bản sao kết quả
100.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
2.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
3.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
4.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
4.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
5.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo ADN ty thể cho các mối quan hệ: bà ngoại hoặc anh chị em cùng mẹ của bà ngoại – các cháu ngoại; anh chị em cùng mẹ của mẹ - con; anh chị em cùng mẹ; anh chị em họ có cùng bà ngoại.
5.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
2.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
CMV-DNA PCR Định lượng
600.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
CMV-DNA PCR Định tính
400.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER
2.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HBV Genotype
1.700.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HBV ĐB kháng thuốc
1.200.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype)
1.900.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HEV RNA PCR định lượng (Real-time PCR)
1.400.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HSV-1,2 DNA PCR định tính
400.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Nhiễm sắc thể (Karyotype) đồ máu ngoại vi
1.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Đột biến đa hình điểm gen – SNP (single-nucleotide polymorphism) methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR)
1.000.000
25/09/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR)
2.500.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư
15.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi, gan,…..
10.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền
5.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng
2.500.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng thận (02 đột biến gen: VLH, RET)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc mắt (đột biến gen RB1)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng, tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Tỷ lệ A/G
40.000
19/12/2023
Hóa sinh
Adiponectin
600.000
19/11/2024
Hóa sinh
Albumin dịch
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Albumin dịch màng phổi
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Albumin dịch não tủy
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Albumin dịch màng bụng
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Alpha 1 – antitrypsine
140.000
19/12/2023
Hóa sinh
Áp lực thẩm thấu máu
250.000
19/11/2024
Hóa sinh
Áp lực thẩm thấu nước tiểu
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm)
100.000
19/12/2023
Hóa sinh
Cholinesterase (ChE)
115.000
19/11/2024
Hóa sinh
Ceruloplasmine
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy
80.000
19/12/2023
Hóa sinh
eGFR (Mức lọc cầu thận)
400.000
19/12/2023
Hóa sinh
Fructosamine
140.000
19/12/2023
Hóa sinh
G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase)
250.000
19/12/2023
Hóa sinh
Glucose dịch màng phổi
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Glucose dịch não tủy
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Lactat (Acid lactic)
150.000
19/11/2024
Hóa sinh
LDH dịch màng phổi
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
LDH dịch não tủy
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Magnesium
110.000
19/12/2023
Hóa sinh
NGAL máu /Nước tiểu
3.500.000
19/11/2024
Hóa sinh
NH3 (Amoniac) máu
150.000
19/11/2024
Hóa sinh
NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai)
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
P-Amylase
90.000
19/11/2024
Hóa sinh
Phản ứng Rivalta
120.000
19/11/2024
Hóa sinh
Phosphat
40.000
19/12/2023
Hóa sinh
Protein dịch màng bụng
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Protein dịch màng phổi
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Protein dịch não tủy
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Tacrolimus
1.200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Sirolimus
2.600.000
19/11/2024
Hóa sinh
Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Chì máu (Pb)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Chì nước tiểu (Pb)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đồng máu (Cu)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đồng nước tiểu 24h (Cu)
800.000
19/11/2024
Hóa sinh
Thủy ngân máu
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
TB IgG/IgM Rapid Test
120.000
19/12/2023
Test nhanh
Tìm máu ẩn trong phân (FOB)
200.000
19/11/2024
Test nhanh
RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng
190.000
19/11/2024
Test nhanh
RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính
50.000
19/12/2023
Test nhanh
Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA
500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Chất gây nghiện trong nước tiểu (MET,THC, MDMA, MOP) test nhanh
200.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu
1.490.000
19/11/2024
Chất Gây Nghiện
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu
1.500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu
1.500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện

Đánh giá của khách hàng

Yếu tố mang lại niềm tin cho khách hàng
Nguyễn Đức Son
Xét nghiệm có kết quả chính xác
Nguyễn Văn SA
Chất lượng dịch vụ ok, xét nghiệm nhanh
Nguyễn Đức Son
Đánh giá
Nguyễn Đức A
Nhập nội dung đánh giá

Nếu bạn hài lòng, vui lòng đánh giá dịch vụ

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

XEM THÊM
Đặt lịch lấy mẫu, Nhận kết quả nhanh chóng
Trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp
Đặt lịch lấy mẫu