Chất lượng – chuyên nghiệp – tiện ích

~ Chúng tôi luôn luôn đặt quyền lợi của khách hành là số 1 ~

Giờ mở cửa: 7h-21h hàng ngày

Tra cứu kết quả xét nghiệm

Nếu bạn đã sử dụng dịch vụ xét nghiệm và muốn tra cứu kết quả
Vui lòng nhập mã tra cứu tại đây

Tôn chỉ làm việc
“Coi khách hàng như người nhà”

Đồng hành và hỗ trợ khách hàng
ngay cả trong giai đoạn điều trị

TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM THD LUÔN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ CHÍNH XÁC

Với đội ngũ bác sĩ tư vấn chuyên sâu, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, hệ thống trang thiết bị công nghệ hiện đại, không gian văn minh, lịch sự, an toàn
Hơn

100

Nhân viên lấy mẫu
Thực hiện hơn

1.000.000

Xét nghiệm
Có hơn

100.000

Khách hàng thân thiết
“Cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong việc chăm sóc sức khỏe của mình và người thân - Tư vấn sức khỏe miễn phí bởi các bác sĩ chuyên khoa - Tư vấn và hỗ trợ người bệnh liên hệ với các bác sĩ chuyên khoa của các cơ sở y tế tuyến tỉnh cũng như bệnh viện tuyến trung ương để khám và điều trị bệnh hiệu quả và thuận lợi”
Trương Mạnh Thăng
Giám đốc trung tâm xét nghiệm
Yêu cầu tư vấn lấy mẫu
(*) Thông tin bắt buộc

ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA Y TẾ

Với đội ngũ y, bác sĩ nhiều kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện lớn
Vũ Xuân Hiển
Bác sĩ
Trần Thị Mai
Bác sĩ
BS.Vũ Văn Sơn
Bác sĩ
Lê Thị Hoa
Bác sĩ
Phạm Thị Vui
Bác sĩ
Đỗ Bá Tiến
Bác sĩ
Lê Thị Hoa
Bác sĩ
Đàm Đức Anh
Thạc sỹ
Hà Thanh Nga
Bác sĩ
Hà Ngọc Sơn
Bác sĩ
Lê Trung Kiên
Bác sĩ
Mai Văn Toán
Bác sĩ
Cao Minh Đức
Bác sĩ
Vũ Hồng Hà
Bác sĩ
Vũ Lâm Oanh
Bác sĩ
Lê Thị Hoa
Bác sĩ
Vũ Đức Quý
Bác sĩ
Lê Văn Huy
Bác sĩ
Tăng Văn Nam
Bác sĩ
Lê Thị Hương
Điều dưỡng
Trần Thị Thỏa
Cử nhân ĐD
Mai Thành Trung
Bác sĩ
Lê Đình Giáp
Bác sĩ
Lê Qúy Anh
Bác sĩ

Trang thiết bị

Hệ thống máy xét nghiệm hiện đại, nhập khẩu từ châu Âu
Tiêu chuẩn xét nghiệm theo quy định của Bộ Y tế

Giá cả minh bạch, rõ ràng

Dịch vụ xét nghiệm tốt nhất Hải Dương - Giá cả cạnh tranh
Tên dịch vụ Giá tiền Ngày cập nhật Tên nhóm dịch vụ
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
35.000
18/05/2025
Chức năng gan, mật, tụy
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
35.000
18/05/2025
Chức năng gan, mật, tụy
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
45.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
30.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
45.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
100.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng Globulin [Máu]
30.000
06/12/2024
Chức năng gan, mật, tụy
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
40.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng LDH
40.000
18/11/2023
Chức năng gan, mật, tụy
Định lượng Cholesterol
35.000
18/05/2025
Mỡ máu
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
44.000
18/05/2025
Mỡ máu
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
45.000
18/11/2023
Mỡ máu
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
53.000
18/11/2023
Mỡ máu
GenLDL® Xét nghiệm tầm soát bệnh tăng cholesterol máu di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát đột biến trên 3 gen: LDLR, PCSK9, APOB )
1.900.000
Mỡ máu
Định lượng Urê máu [Máu]
44.000
18/05/2025
Chức năng thận
Định lượng Creatinin (máu)
35.000
18/05/2025
Chức năng thận
Định lượng Cystatine C [Máu]
200.000
19/11/2024
Chức năng thận
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
130.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
100.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
290.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
279.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
575.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
250.000
18/11/2023
Chức năng tuyến giáp
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu]
50.000
18/05/2025
Huyết học
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu]
50.000
18/11/2023
Huyết học
Máu đông, máu chảy
20.000
18/11/2023
Huyết học
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
30.000
18/11/2023
Huyết học
Định lượng D-Dimer [Máu]
500.000
18/11/2023
Huyết học
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
102.000
18/11/2023
Huyết học
Xét nghiệm nhanh INR
69.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)
80.000
18/11/2023
Huyết học
Huyết đồ
150.000
19/11/2024
Huyết học
Tuỷ đồ
700.000
18/11/2023
Huyết học
Điện di huyết sắc tố
650.000
19/11/2024
Huyết học
Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta)
2.500.000
18/11/2023
Huyết học
Định lượng Anti-Xa
600.000
19/12/2023
Huyết học
Định lượng yếu tố VIII
650.000
19/12/2023
Huyết học
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
100.000
19/11/2024
Huyết học
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
1.000.000
19/12/2023
Huyết học
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
320.000
19/12/2023
Huyết học
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
320.000
19/12/2023
Huyết học
Định lượng Protein S tự do
650.000
19/12/2023
Huyết học
Tìm tế bào Hargraves
130.000
19/11/2024
Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu trong dịch
40.000
19/12/2023
Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 24 chỉ số (bằng máy đếm laser)
60.000
24/05/2025
Huyết học
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]
975.000
Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 24 chỉ số (bằng máy đếm laser)
49.700
Huyết học
Định lượng Glucose [Máu]
30.000
24/05/2025
Đái tháo đường
Định lượng HbA1c [Máu]
135.000
18/05/2025
Đái tháo đường
Định lượng C-Peptid [Máu]
300.000
18/11/2023
Đái tháo đường
Định lượng Insulin [Máu]
139.000
18/11/2023
Đái tháo đường
Cúm (Influenza virus) type A, B test nhanh
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
COVID-19 Ag test nhanh
150.000
09/07/2024
Bệnh truyền nhiễm
Cúm (Influenza virus) type A,B Realtime-PCR
2.500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh
225.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rotavirus/Norovirus Ag test nhanh
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rotavirus test nhanh
175.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh [Máu]
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue virus IgM/IgG test nhanh [Máu]
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Dengue virus NS1Ag test nhanh [Máu]
300.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Sốt xuất huyết Dengue Genotype (D1,D2,D3,D4) Realtime PCR
1.200.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Dengue virus - Real-time RT PCR định tính
1.000.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Enterovirus 71 (EV71) IgM/IgG test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Epstein-Barr Virus (EBV) IgG miễn dịch tự động
320.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Epstein-Barr Virus (EBV) IgM miễn dịch tự động
320.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Epstein-Barr Virus (EV71) Realtime PCR
725.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
12 tác nhân gây bệnh đường tình dục ( STD screen) Real-time PCR
1.600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia trachomatis IgM test nhanh
125.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR)
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Chlamydia trachomatis- Lậu (Neisseria gonorrhoeae) - Nấm (Candida albican) - Đơn bào (Trichomonas vagilanis) Multiplex Real-time PCR
600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giang mai (Syphilis) Test nhanh
80.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) Ag Test nhanh
175.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Cytomegalovirus (CMV) IgG miễn dịch tự động
239.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Cytomegalovirus (CMV) IgM miễn dịch tự động
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun chỉ (Filariasis) IgG [Máu]
300.000
10/10/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun đầu gai (Gnathostoma) Ab miễn dịch tự động [Máu]
300.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG [Máu]
229.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giun đũa Chó (Toxocara) IgG [Máu]
229.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [Máu]
300.000
10/08/2024
Bệnh truyền nhiễm
Herpes Simplex (HSV) định type (HSV 1, 2) + Cytomegalovirus (CMV) định tính Realtime PCR
600.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Herpes Simplex (HSV) 1+2 IgG miễn dịch tự động [Máu]
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Herpes Simplex (HSV) 1+2 IgM miễn dịch tự động [Máu]
250.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) JEV IgG miễn dịch bán tự động [Máu]
800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) JEV IgM miễn dịch bán tự động [Máu]
800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium) PCR
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Xoắn khuẩn vàng da (Leptospira) IgG
300.000
25/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus Group A) test nhanh
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae - GBS) - Realtime PCR
450.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Sởi (Measles virus) Ab miễn dịch tự động
500.000
11/03/2025
Bệnh truyền nhiễm
Sởi (Measles virus) Ab miễn dịch tự động
500.000
11/03/2025
Bệnh truyền nhiễm
Measles virus Real - time PCR
800.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn lao (Mycobacterium Tuberculosis - MTB) Realtime PCR (Mẫu mô)
1.200.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Quai bị (Mumps) IgG miễn dịch
450.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Quai bị (Mumps) IgM miễn dịch
450.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động
350.000
14/05/2024
Bệnh truyền nhiễm
Lậu (Neisseria gonorrhoeae) Real-time PCR
400.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Giang mai (Syphilis) Realtime PCR
500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn lao (Mycobacterium Tuberculosis - MTB) Realtime PCR
399.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sốt mò (Rickettsia) Realtime PCR [Máu]
1.800.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Viêm đường hô hấp do virus hợp bào (Respiratory Syncytial Virus - RSV) test nhanh
350.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rubella virus IgG miễn dịch tự động [Máu]
170.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Rubella virus Ab test nhanh [Máu]
200.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu]
170.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Thương hàn (Salmonella Typphi) IgG/IgM Test nhanh [Máu]
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan lớn (Fasciola) IgG miễn dịch tự động [Máu]
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis) IgG miễn dịch tự động [Máu]
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis) IgM miễn dịch tự động [Máu]
300.000
18/12/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá phổi (Paragonimus) IgG miễn dịch tự động [Máu]
270.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán lá phổi (Paragonimus) IgM miễn dịch tự động [Máu]
270.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Sán máng (Schistosoma) Ab miễn dịch tự động [Máu]
230.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Uốn ván (Tetanus) test nhanh [Máu]
150.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [Máu]
220.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [Máu]
220.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Sốt mò (Tsutugamushi) test nhanh
250.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Thủy đậu (Varicella zoster) IgG
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Thủy đậu (Varicella zoster) IgM
450.000
19/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Thủy đậu (Varicella Zoster) Realtime PCR
500.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi khuẩn nhuộm soi
70.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi nấm nhuộm soi
50.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Vi nấm soi tươi
50.000
18/11/2023
Bệnh truyền nhiễm
Treponema pallidum TPHA định lượng [Máu]
350.000
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma genitalium (Mgen) Realtime PCR
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Mycoplasma hominis Real-time PCR
400.000
20/11/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun tròn chuột (Angiostrogylus cantonensis) IgM miễn dịch tự động
300.000
10/08/2024
Bệnh truyền nhiễm
Giun tròn chuột (Angiostrogylus cantonensis) IgG miễn dịch tự động
300.000
Bệnh truyền nhiễm
Viêm não nhật bản (Japanese Encephalitis - JEV) Realtime PCR
1.200.000
22/10/2024
Bệnh truyền nhiễm
Xoắn khuẩn vàng da (Leptospira) IgM [Máu]
300.000
Bệnh truyền nhiễm
HBsAg miễn dịch tự động
100.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAg test nhanh
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAb miễn dịch bán tự động
100.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAg miễn dịch tự động
120.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAg miễn dịch bán tự động
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAb miễn dịch tự động
120.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
900.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBc IgM miễn dịch tự động
189.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBcAb miễn dịch
130.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBeAb test nhanh
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAb định lượng
125.000
19/11/2024
Viêm gan B
HBsAb test nhanh
50.000
18/11/2023
Viêm gan B
HBsAg định lượng
550.000
20/11/2024
Viêm gan B
HCV Ab miễn dịch tự động
240.000
18/01/2025
Viêm gan C
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
240.000
25/11/2024
Viêm gan C
HCV Ab test nhanh
70.000
18/01/2025
Viêm gan C
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
900.000
18/11/2023
Viêm gan C
HCVAg định lượng
880.000
18/11/2023
Viêm gan C
Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype)
1.900.000
25/11/2024
Viêm gan C
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh
95.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Quantiferon hoặc Interferon Gamma Release Assay (IGRA)
1.800.000
19/11/2024
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch âm đạo
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch khớp gối
50.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi dịch niệu đạo
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi phân
150.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
250.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
100.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm lỵ Amíp trong phân
70.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm Song cầu Gram âm
80.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân
90.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tươi tìm Trichomonas
90.000
19/12/2023
Vi sinh - Ký sinh trùng
Widal Salmonella
200.000
19/11/2024
Vi sinh - Ký sinh trùng
Vi khuẩn nuôi cấy định danh và kháng sinh đồ
350.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
320.000
31/05/2025
Vi sinh - Ký sinh trùng
Sán dây bò (Taenia saginata) IgG
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Giun đũa ( IgM)
229.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
320.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Soi tươi dịch âm đạo
100.000
Vi sinh - Ký sinh trùng
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
150.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
150.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)
700.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng IgA
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng IgE
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
IGF-I
540.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng IgG
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng IgM
199.000
18/11/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Panel dị ứng (53 dị nguyên)
2.000.000
07/05/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
400.000
22/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Tinh dịch đồ
350.000
18/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
ANA miễn dịch tự động
400.000
22/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) [Máu]
350.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
DHEA-S (ELISA)
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Alpha TNF
600.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
ANCA IFT - Kidney confimation (Định lượng pANCA + cANCA)
1.600.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase)
700.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng Insulin
1.000.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan)
500.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng Sm
250.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
300.000
31/05/2025
Miễn dịch - Dị ứng
Catecholamine máu
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Catecholamine nước tiểu 24h
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu], Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
2.000.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
400.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng ENA
1.800.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Gastrin [Máu]
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Homocysteine
420.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Interleukin - 6 human
900.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Interleukin - 10 human
900.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Total p1NP [Máu]
600.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Renin activity [Máu]
550.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Adeno virus IgG
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Adeno virus IgM
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Candida IgG
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Candida IgM
400.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Chlamydia trachomatis IgG
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Chlamydia trachomatis IgM
250.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
HIV Combi PT
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Legionella Pneumophila IgG - ELISA
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Legionella Pneumophila IgM - ELISA
330.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Leptin human [Máu]
700.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
550.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Syphilis miễn dịch tự động
120.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
100.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Allergy Panel 1
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Allergy Panel 4
1.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE)
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS)
300.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
750.000
19/11/2024
Miễn dịch - Dị ứng
HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng)
2.200.000
19/12/2023
Miễn dịch - Dị ứng
Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)
500.000
Miễn dịch - Dị ứng
Điện di protein huyết thanh
500.000
06/12/2024
Miễn dịch - Dị ứng
Định lượng Cortisol (máu)
155.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Cortisol (máu)
270.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Aldosteron [Máu]
449.000
19/11/2024
Hormon
Định lượng Testosterol [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Free Testosterone [Máu]
450.000
19/11/2024
Hormon
Định lượng Progesteron [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Prolactin [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Estradiol [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
440.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
750.000
19/11/2024
Hormon
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
145.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
280.000
18/11/2023
Hormon
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
250.000
18/11/2023
Hormon
Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp (12 đa hình/đột biến gen) CVD (Thrombophilia)
3.500.000
28/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
AZF (Azoospermia factor) (Đột biến gen gây suy giảm tinh trùng về số lượng và chất lượng - Vô sinh nam giới)
2.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Double Test
450.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Triple test
480.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
160.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
hCG Test nhanh
50.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
600.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
1.000.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu]
755.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
TNC (Chửa ngoài tử cung) Real-time PCR
600.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
PGT-A Sàng lọc di truyền tiền làm tổ
2.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21
1.850.000
25/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 7 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY)
3.500.000
26/02/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 23 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện bất thường tất cả các NST còn lại.
4.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 23 Plus Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) -  Phát hiện 86 hội chứng liên quan đến vi mất đoạn
7.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT TWINS Dành cho thai đôi, Phát hiện các HC (13,18,21) và các bất thường khác
4.500.000
18/11/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y
4.550.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 + 9 :Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + 9 gen lặn phổ biến
5.150.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 24 + TORCH : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
5.150.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y
3.150.000
05/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5+9 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + 9 gen lặn phổ biến
3.550.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 5+ TORCH: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
3.550.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT 4: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21, Monosomy X
2.550.000
17/04/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT Pro: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nhiễm sắc thể giới tính X, Y Và đột biến 25 bệnh đơn gen
9.250.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
NIPT CNV: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y và phát hiện 06 vi mất đoạn
7.350.000
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD, Heamophilia, TSTTBS...) FETAL
2.550.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH)
300.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH)
400.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT)
600.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác)
1.200.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh cao cấp (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) và 54 Rối loạn chuyển hóa
3.650.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc sơ sinh gói toàn diện (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) Và Điện HST và 54 Rối loạn chuyển hóa
4.050.000
19/12/2023
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Anti beta2 glycoprotein IgG
300.000
19/11/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc tiền sản giật quý I
1.500.000
22/07/2024
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc tiền sản giật Quý 2,3
4.000.000
24/04/2025
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy ( BS tuyến tỉnh)
150.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
350.000
21/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
600.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
600.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Cell bloc (khối tế bào)
500.000
19/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Nhuộm Diff - Quick
320.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Hoá mô miễn dịch
8.000.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
319.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Pap mear
150.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào âm đạo Cellprep PAP test
399.000
18/11/2023
Giải phẫu bệnh lý
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng - Liquid-based cytology (Liqui Prep, Thin Prep pap test...)
639.000
05/04/2024
Giải phẫu bệnh lý
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
800.000
22/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Tế bào (từ bệnh phẩm dịch)
1.500.000
22/11/2024
Giải phẫu bệnh lý
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
150.000
Giải phẫu bệnh lý
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
300.000
Giải phẫu bệnh lý
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
40.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Creatinin (niệu)
35.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Protein (niệu)
50.000
18/11/2023
Nước tiểu
Microalbumin niệu
90.000
18/11/2023
Nước tiểu
Định lượng Axit Uric [niệu]
40.000
19/12/2023
Nước tiểu
Định lượng Amylase [niệu]
70.000
19/12/2023
Nước tiểu
Định lượng Beta 2 Microglobulin [niệu]
350.000
19/11/2024
Nước tiểu
Định lượng Canxi (niệu)
60.000
19/12/2023
Nước tiểu
Cặn Addis
80.000
19/12/2023
Nước tiểu
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
60.000
19/12/2023
Nước tiểu
Định lượng Creatinin (niệu)
35.000
19/12/2023
Nước tiểu
Điện di Protein
500.000
19/12/2023
Nước tiểu
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
80.000
19/12/2023
Nước tiểu
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
80.000
19/11/2024
Nước tiểu
PCR ho gà (Bordetelle pertusis) định tính
1.499.000
Xét nghiệm khác
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
600.000
18/11/2023
Tim mạch
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
580.000
18/11/2023
Tim mạch
Định lượng Troponin T hs [Máu]
149.000
18/11/2023
Tim mạch
Troponin I test nhanh
120.000
18/11/2023
Tim mạch
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
59.000
18/11/2023
Tim mạch
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
110.000
18/11/2023
Tim mạch
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
120.000
18/11/2023
Tim mạch
Định lượng Myoglobin [Máu]
190.000
18/11/2023
Tim mạch
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) [Máu]
110.000
18/11/2023
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
490.000
18/11/2023
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
80.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Albumin [Máu]
35.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
35.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Pre-albumin [Máu]
119.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
49.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
49.000
18/05/2025
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
370.000
21/11/2024
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Ferritin [Máu]
120.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Sắt [Máu]
50.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Transferrin [Máu]
145.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Folate [Máu]
200.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng kẽm [Máu]
200.000
18/11/2023
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng vitamin B12 [Máu]
200.000
19/11/2024
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng Vitamin A [Máu]
800.000
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng
Định lượng ASLO (Antistreptolysin O) [Máu]
100.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
120.000
01/04/2025
Bệnh lý xương khớp
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
300.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
HLA-B27 Real-time PCR (chẩn đoán viêm cột sống dính khớp) [Máu]
1.000.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
Định lượngOsteocalcin (loãng xương) [Máu]
200.000
18/11/2023
Bệnh lý xương khớp
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
200.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
200.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
Helicobacter pylori Ag test nhanh
150.000
25/11/2024
Vi khuẩn HP dạ dày
Test thở C13 tìm Helicobacterpylori
500.000
18/11/2023
Vi khuẩn HP dạ dày
HIV Ag/Ab Murex (Phát hiện sau 28 ngày phơi nhiễm HIV)
500.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HIV Ag/Ab test nhanh
100.000
08/04/2025
Xét nghiệm HIV
HIV/Syphilis test nhanh
150.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HIV Ab miễn dịch tự động
150.000
18/11/2023
Xét nghiệm HIV
HAV Ab test nhanh
200.000
18/11/2023
Viêm gan A
HAV IgM miễn dịch tự động
190.000
18/11/2023
Viêm gan A
HEV IgM miễn dịch tự động
310.000
18/11/2023
Viêm gan E
HEV RNA đo tải lượng hệ thống tự động
1.400.000
25/11/2024
Viêm gan E
HEV IgM test nhanh
139.000
Viêm gan E
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
200.000
19/12/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
235.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
249.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
180.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]
480.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Xét nghiệm HCC Risk (WAKO)
2.400.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng PIVKA (AFP, AFP-L3 và PIVKA-II)
1.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]
399.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
275.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
275.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
180.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
PSA toàn phần test nhanh (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
100.000
20/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
225.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Calcitonin [Máu]
309.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Định lượng Beta 2 Microglobulin [Máu]
229.000
19/11/2024
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch)
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (15 type) Real-time PCR
600.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (21 type) Real-time PCR
800.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Virus EBV (Epstein-Barr Virus) đo tải lượng Real-time PCR
600.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Virus EBV (Epstein-Barr Virus) định tính Real-time PCR
400.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Xét nghiệm đột biến Epidermal Growth Factor Receptor 8 (EGFR) - 8 đột biến gây K phổi từ mảnh sinh thiết
5.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Xét nghiệm đột biến Epidermal Growth Factor Receptor 40 (EGFR) - 40 đột biến gây K phổi từ mảnh sinh thiết
12.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Xét nghiệm đột biến BRCA (8 SNPs) - Xác định 8 đột biến nguy cơ phát triển K vú và K buồng trứng
2.250.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Xét nghiệm đột biến CHEK2 (3 SNPs) - 3 đột biến gây K vú và K buồng trứng
1.350.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
KRAS (40 đột biến K đại trực tràng)
8.000.000
18/11/2023
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (40 type) Real-time PCR
900.000
20/05/2024
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
PinkCare - Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư vú, buồng trứng và đại - trực tràng di truyền)
2.500.000
20/11/2024
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
MenCare® Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nam giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư tiền liệt tuyến, đại - trực tràng và dạ dày di truyền)
2.500.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
OncoSure Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 17 gen giúp tầm soát 15 loại ung thư di truyền: dạ dày, vú, buồng trứng, đại - trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, phổi, u cận hạch thần kinh, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận)
6.500.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
OncoSure Plus Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 133 gen giúp tầm soát 30 loại ung thư di truyền: da, bệnh bạch cầu cấp (ung thư máu), đại - trực tràng, vú, phổi, thận, tụy, buồng trứng, dạ dày, bàng quang, nội mạc tử cung, tiền liệt tuyến, đầu cổ, não, u tế bào cận hạch thần kinh, đường mật, tuyến giáp, xương, đa u tuyến nội tiết, sarcoma cơ vân, gan, ruột non, u tuyến yên, u nguyên bào thần kinh, u sợi thần kinh, u tuỷ thượng thận, tuyến cận giáp, u nguyên bào võng mạc, thực quản, đa u tuỷ)
10.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
GenCare Premium Xét nghiệm tầm soát nguy cơ bệnh mạn tính và ung thư di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát 65 gen liên quan 54 bệnh gồm: ● Khảo sát 21 gen liên quan 15 loại ung thư di truyền theo khuyến cáo của Hiệp Hội Di Truyền Y Khoa Hoa Kỳ: vú, buồng trứng, đại - trực tràng, thận, nội mạc tử cung, tuyến giáp, u tuỷ thượng thận, u vỏ thượng thận, u tuyến cận giáp, đa u tuyến nội tiết, u hệ thần kinh trung ương, u cận hạch thần kinh, u sợi thần kinh loại 2, sarcoma, bệnh xơ cứng củ. ● Khảo sát 34 gen cho 30 hội chứng và bệnh mạn tính di truyền: 20 bệnh tim mạch, 5 bệnh lý mô liên kết, 5 bệnh nội tiết - chuyển hóa. ● Khảo sát 10 gen cho 9 bệnh di truyền lặn phổ biến: Alpha Thalassemia, Beta Thalassemia, thiếu men G6PD, Phenylketon niệu, rối loạn chuyển hóa Galactose; vàng da ứ mật do thiếu men citrin; rối loạn phát triển giới tính ở nam do thiếu men 5-alpha reductase; bệnh Pompe (rối loạn dự trữ glycogen loại 2); bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng). Tùy chọn tích hợp xét nghiệm SPOT-MAS 10 (không thu phí) Xét nghiệm SPOT-MAS 10 ứng dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) để phát hiện ctDNA từ tế bào ung thư, hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm đa ung thư o Phạm vi khảo sát của SPOT-MAS 10: Vú, Phổi, Gan, Dạ Dày, Đại - trực tràng, Thực Quản, Tử Cung, Buồng Trứng, Tuyến Tụy, Đường Mật)
15.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
SPOT-MAS Xét nghiệm tầm soát sớm 5 loại ung thư phổ biến (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 5 loại ung thư phổ biến nhất (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u )
7.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
SPOT-MAS 10 Xét nghiệm tầm soát sớm 10 loại ung thư (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 10 loại ung thư (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng, Thực quản, Tuyến Tụy, Đường mật, Buồng trứng, Tử cung) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u)
8.000.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (13 type) Real-time PCR
400.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm màng não virus ( HSV1-HSV7) ( Herpes simplex typ 1, 2, VZV, EBV, CMV, Human Herpes 6,7)
1.800.000
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử)
DOA Mutil – 5 (5 loại chất gây nghiện bao gồm: ma tuý đá, cần sa, Heroin, thuốc lắc, Cocain) test nhanh
250.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
DOA Mutil – 6 (Chất gây nghiện) test nhanh
275.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Mop (Chất gây nghiện Morphin/Heroin) test nhanh
100.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 2-3 ngày)
4.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… - (Trả kết quả sau 24h)
5.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể X cho mối quan hệ: chị em gái, bà nội – cháu gái…
5.000.000
22/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
2.000.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 8 giờ)
2.500.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 4 giờ)
3.000.000
20/11/2024
Xét nghiệm ma túy
Trường hợp khách hàng đã làm xét nghiệm ADN hành chính, làm thêm thẻ ADN cá nhân
500.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Hiệu chỉnh thông tin
200.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Làm thêm kết quả xét nghiệm tiếng Anh
200.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
In thêm bản sao kết quả
100.000
18/11/2023
Xét nghiệm ma túy
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
3.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
4.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
4.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
5.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo ADN ty thể cho các mối quan hệ: bà ngoại hoặc anh chị em cùng mẹ của bà ngoại – các cháu ngoại; anh chị em cùng mẹ của mẹ - con; anh chị em cùng mẹ; anh chị em họ có cùng bà ngoại.
5.000.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
2.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
3.500.000
22/11/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
CMV PCR
600.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
CMV PCR
400.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER
2.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HBV genotype PCR
1.700.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
1.200.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
HSV Real-time PCR
400.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
1.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Đột biến đa hình điểm gen – SNP (single-nucleotide polymorphism) methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR)
1.000.000
25/09/2024
Phân tích quan hệ huyết thống
Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR)
2.500.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư
15.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi, gan,…..
10.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền
5.000.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng
2.500.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng thận (02 đột biến gen: VLH, RET)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc mắt (đột biến gen RB1)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng, tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2)
6.050.000
19/12/2023
Phân tích quan hệ huyết thống
Tỷ số Albumin / Globulin (Tỷ số A/G) [Máu]
40.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Adiponectin [Máu]
600.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Alpha-1 antitrypsin (AAT)
140.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đo Áp lực thẩm thấu máu
250.000
19/11/2024
Hóa sinh
Đo áp lực thẩm thấu niệu
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm)
100.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
115.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng Ceruloplasmine [Máu]
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy
80.000
19/12/2023
Hóa sinh
Chỉ số eGFR (Mức lọc cầu thận)
40.000
08/05/2025
Hóa sinh
Định lượng Fructosamine [Máu]
140.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
250.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
30.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đo lactat trong máu
150.000
19/11/2024
Hóa sinh
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch não tủy]
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Magnesium [Máu]
110.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng NGAL [máu /Nước tiểu]
3.500.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng NH3 (Amoniac) máu
150.000
19/11/2024
Hóa sinh
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
90.000
19/11/2024
Hóa sinh
Phản ứng Rivalta [dịch]
120.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng Phospho [Máu]
40.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Protein [dịch não tủy]
50.000
31/05/2025
Hóa sinh
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
50.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Tacrolimus [Máu]
1.200.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Sirolimus [Máu]
2.600.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng Asen [Máu] (Kỹ thuật ICP-MS)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Cadimi [Máu] (Kỹ thuật ICP-MS)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Chì [Máu] (Pb)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Chì nước tiểu (Pb)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng đồng [Máu] (Cu)
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Định lượng Đồng nước tiểu 24h (Cu)
800.000
19/11/2024
Hóa sinh
Định lượng Thủy ngân (Hg) [Máu]
1.500.000
19/12/2023
Hóa sinh
Phản ứng Pandy
60.000
Hóa sinh
Xét nghiệm Carrier Screening 18 ( Xét Nghiệm 18 Bệnh Di Truyền Lặn)
2.500.000
Hóa sinh
Test Tuberculosis (Lao) test nhanh
150.000
12/12/2024
Test nhanh
Tìm máu ẩn trong phân (FOB)
200.000
19/11/2024
Test nhanh
RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng
190.000
19/11/2024
Test nhanh
RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính
50.000
19/12/2023
Test nhanh
Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA
500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
200.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu
1.490.000
19/11/2024
Chất Gây Nghiện
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu
1.500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu
1.500.000
19/12/2023
Chất Gây Nghiện
Định lượng Acid Uric [Máu]
45.000
18/05/2025
GOUT

Đánh giá của khách hàng

Yếu tố mang lại niềm tin cho khách hàng
Nguyễn Đức Son
Xét nghiệm có kết quả chính xác
Nguyễn Văn SA
Chất lượng dịch vụ ok, xét nghiệm nhanh
Nguyễn Đức Son
Đánh giá
Nguyễn Đức A
Nhập nội dung đánh giá

Nếu bạn hài lòng, vui lòng đánh giá dịch vụ

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

XEM THÊM
Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 06/2025

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 06/2025

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 06/2025

XEM THÊM
Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 12/2024

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 12/2024

Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD tháng 12/2024

XEM THÊM
Công bố danh sách người hoàn thành thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Công bố danh sách người hoàn thành thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

Công bố danh sách người hoàn thành thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD

XEM THÊM
Đặt lịch lấy mẫu, Nhận kết quả nhanh chóng
Trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp
Đặt lịch lấy mẫu