Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
35.000
|
18/05/2025
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
35.000
|
18/05/2025
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
45.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
45.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng Globulin [Máu]
|
30.000
|
06/12/2024
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
40.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng LDH
|
40.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Định lượng Cholesterol
|
35.000
|
18/05/2025
|
Mỡ máu |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
44.000
|
18/05/2025
|
Mỡ máu |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
45.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
53.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
GenLDL® Xét nghiệm tầm soát bệnh tăng cholesterol máu di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát đột biến trên 3 gen: LDLR, PCSK9, APOB )
|
1.900.000
|
|
Mỡ máu |
Định lượng Urê máu [Máu]
|
44.000
|
18/05/2025
|
Chức năng thận |
Định lượng Creatinin (máu)
|
35.000
|
18/05/2025
|
Chức năng thận |
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
200.000
|
19/11/2024
|
Chức năng thận |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
130.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
290.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
279.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
575.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
250.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu]
|
50.000
|
18/05/2025
|
Huyết học |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu]
|
50.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Máu đông, máu chảy
|
20.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
30.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
500.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
102.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Xét nghiệm nhanh INR
|
69.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time)
|
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time)
|
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)
|
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Huyết đồ
|
150.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Tuỷ đồ
|
700.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Điện di huyết sắc tố
|
650.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta)
|
2.500.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Định lượng Anti-Xa
|
600.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Định lượng yếu tố VIII
|
650.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
100.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
1.000.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
320.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
320.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Định lượng Protein S tự do
|
650.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Tìm tế bào Hargraves
|
130.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Tổng phân tích tế bào máu trong dịch
|
40.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 24 chỉ số (bằng máy đếm laser)
|
60.000
|
24/05/2025
|
Huyết học |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]
|
975.000
|
|
Huyết học |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 24 chỉ số (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
Huyết học |
Định lượng Glucose [Máu]
|
30.000
|
24/05/2025
|
Đái tháo đường |
Định lượng HbA1c [Máu]
|
135.000
|
18/05/2025
|
Đái tháo đường |
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
300.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
Định lượng Insulin [Máu]
|
139.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
Cúm (Influenza virus) type A, B test nhanh
|
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
COVID-19 Ag test nhanh
|
150.000
|
09/07/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Cúm (Influenza virus) type A,B Realtime-PCR
|
2.500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh
|
225.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rotavirus/Norovirus Ag test nhanh
|
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rotavirus test nhanh
|
175.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh [Máu]
|
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh [Máu]
|
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [Máu]
|
300.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sốt xuất huyết Dengue Genotype (D1,D2,D3,D4) Realtime PCR
|
1.200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue virus - Real-time RT PCR định tính
|
1.000.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Enterovirus 71 (EV71) IgM/IgG test nhanh
|
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Epstein-Barr Virus (EBV) IgG miễn dịch tự động
|
320.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Epstein-Barr Virus (EBV) IgM miễn dịch tự động
|
320.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Epstein-Barr Virus (EV71) Realtime PCR
|
725.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
12 tác nhân gây bệnh đường tình dục ( STD screen) Real-time PCR
|
1.600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia trachomatis IgM test nhanh
|
125.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR)
|
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia trachomatis- Lậu (Neisseria gonorrhoeae) - Nấm (Candida albican) - Đơn bào (Trichomonas vagilanis) Multiplex Real-time PCR
|
600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giang mai (Syphilis) Test nhanh
|
80.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) Ag Test nhanh
|
175.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Cytomegalovirus (CMV) IgG miễn dịch tự động
|
239.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Cytomegalovirus (CMV) IgM miễn dịch tự động
|
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun chỉ (Filariasis) IgG [Máu]
|
300.000
|
10/10/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đầu gai (Gnathostoma) Ab miễn dịch tự động [Máu]
|
300.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG [Máu]
|
229.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đũa Chó (Toxocara) IgG [Máu]
|
229.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [Máu]
|
300.000
|
10/08/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Herpes Simplex (HSV) định type (HSV 1, 2) + Cytomegalovirus (CMV) định tính Realtime PCR
|
600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Herpes Simplex (HSV) 1+2 IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Herpes Simplex (HSV) 1+2 IgM miễn dịch tự động [Máu]
|
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) JEV IgG miễn dịch bán tự động [Máu]
|
800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) JEV IgM miễn dịch bán tự động [Máu]
|
800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium) PCR
|
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Xoắn khuẩn vàng da (Leptospira) IgG
|
300.000
|
25/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus Group A) test nhanh
|
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae - GBS) - Realtime PCR
|
450.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sởi (Measles virus) Ab miễn dịch tự động
|
500.000
|
11/03/2025
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sởi (Measles virus) Ab miễn dịch tự động
|
500.000
|
11/03/2025
|
Bệnh truyền nhiễm |
Measles virus Real - time PCR
|
800.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn lao (Mycobacterium Tuberculosis - MTB) Realtime PCR (Mẫu mô)
|
1.200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Quai bị (Mumps) IgG miễn dịch
|
450.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Quai bị (Mumps) IgM miễn dịch
|
450.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động
|
350.000
|
14/05/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Lậu (Neisseria gonorrhoeae) Real-time PCR
|
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giang mai (Syphilis) Realtime PCR
|
500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn lao (Mycobacterium Tuberculosis - MTB) Realtime PCR
|
399.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sốt mò (Rickettsia) Realtime PCR [Máu]
|
1.800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Viêm đường hô hấp do virus hợp bào (Respiratory Syncytial Virus - RSV) test nhanh
|
350.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
170.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella virus Ab test nhanh [Máu]
|
200.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động [Máu]
|
170.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Thương hàn (Salmonella Typphi) IgG/IgM Test nhanh [Máu]
|
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan lớn (Fasciola) IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis) IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis) IgM miễn dịch tự động [Máu]
|
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá phổi (Paragonimus) IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
270.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá phổi (Paragonimus) IgM miễn dịch tự động [Máu]
|
270.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán máng (Schistosoma) Ab miễn dịch tự động [Máu]
|
230.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Uốn ván (Tetanus) test nhanh [Máu]
|
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động [Máu]
|
220.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động [Máu]
|
220.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sốt mò (Tsutugamushi) test nhanh
|
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Thủy đậu (Varicella zoster) IgG
|
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Thủy đậu (Varicella zoster) IgM
|
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Thủy đậu (Varicella Zoster) Realtime PCR
|
500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn nhuộm soi
|
70.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi nấm nhuộm soi
|
50.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi nấm soi tươi
|
50.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Treponema pallidum TPHA định lượng [Máu]
|
350.000
|
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma genitalium (Mgen) Realtime PCR
|
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun tròn chuột (Angiostrogylus cantonensis) IgM miễn dịch tự động
|
300.000
|
10/08/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun tròn chuột (Angiostrogylus cantonensis) IgG miễn dịch tự động
|
300.000
|
|
Bệnh truyền nhiễm |
Viêm não nhật bản (Japanese Encephalitis - JEV) Realtime PCR
|
1.200.000
|
22/10/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Xoắn khuẩn vàng da (Leptospira) IgM [Máu]
|
300.000
|
|
Bệnh truyền nhiễm |
HBsAg miễn dịch tự động
|
100.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAg test nhanh
|
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
100.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAg miễn dịch tự động
|
120.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAb miễn dịch tự động
|
120.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
900.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBc IgM miễn dịch tự động
|
189.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBcAb miễn dịch
|
130.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAb test nhanh
|
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAb định lượng
|
125.000
|
19/11/2024
|
Viêm gan B |
HBsAb test nhanh
|
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAg định lượng
|
550.000
|
20/11/2024
|
Viêm gan B |
HCV Ab miễn dịch tự động
|
240.000
|
18/01/2025
|
Viêm gan C |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
240.000
|
25/11/2024
|
Viêm gan C |
HCV Ab test nhanh
|
70.000
|
18/01/2025
|
Viêm gan C |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
900.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
HCVAg định lượng
|
880.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype)
|
1.900.000
|
25/11/2024
|
Viêm gan C |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
320.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
320.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh
|
95.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Quantiferon hoặc Interferon Gamma Release Assay (IGRA)
|
1.800.000
|
19/11/2024
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch âm đạo
|
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch khớp gối
|
50.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch niệu đạo
|
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi phân
|
150.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
250.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm lỵ Amíp trong phân
|
70.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm Song cầu Gram âm
|
80.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân
|
90.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tươi tìm Trichomonas
|
90.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Widal Salmonella
|
200.000
|
19/11/2024
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh và kháng sinh đồ
|
350.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
|
320.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
|
320.000
|
31/05/2025
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Sán dây bò (Taenia saginata) IgG
|
320.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Giun đũa ( IgM)
|
229.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
320.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tươi dịch âm đạo
|
100.000
|
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
150.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
150.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)
|
700.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng IgA
|
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng IgE
|
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IGF-I
|
540.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng IgG
|
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng IgM
|
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Panel dị ứng (53 dị nguyên)
|
2.000.000
|
07/05/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
400.000
|
22/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Tinh dịch đồ
|
350.000
|
18/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ANA miễn dịch tự động
|
400.000
|
22/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) [Máu]
|
350.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
DHEA-S (ELISA)
|
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Alpha TNF
|
600.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)
|
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ANCA IFT - Kidney confimation (Định lượng pANCA + cANCA)
|
1.600.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase)
|
700.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
1.000.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)
|
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan)
|
500.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
250.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
300.000
|
31/05/2025
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Catecholamine máu
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Catecholamine nước tiểu 24h
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu], Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
|
2.000.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
400.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
1.800.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Gastrin [Máu]
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Homocysteine
|
420.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Interleukin - 6 human
|
900.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Interleukin - 10 human
|
900.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Total p1NP [Máu]
|
600.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Renin activity [Máu]
|
550.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Adeno virus IgG
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Adeno virus IgM
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Candida IgG
|
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Candida IgM
|
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Chlamydia trachomatis IgG
|
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Chlamydia trachomatis IgM
|
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
HIV Combi PT
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Legionella Pneumophila IgG - ELISA
|
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Legionella Pneumophila IgM - ELISA
|
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Leptin human [Máu]
|
700.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
550.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Syphilis miễn dịch tự động
|
120.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
100.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Allergy Panel 1
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Allergy Panel 4
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE)
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS)
|
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
750.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng)
|
2.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)
|
500.000
|
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Điện di protein huyết thanh
|
500.000
|
06/12/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng Cortisol (máu)
|
155.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Cortisol (máu)
|
270.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
449.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
Định lượng Testosterol [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Free Testosterone [Máu]
|
450.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
Định lượng Progesteron [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Prolactin [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Estradiol [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
|
440.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
750.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
280.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
250.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp (12 đa hình/đột biến gen) CVD (Thrombophilia)
|
3.500.000
|
28/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
AZF (Azoospermia factor) (Đột biến gen gây suy giảm tinh trùng về số lượng và chất lượng - Vô sinh nam giới)
|
2.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Double Test
|
450.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Triple test
|
480.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
160.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
hCG Test nhanh
|
50.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
600.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
1.000.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu]
|
755.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
TNC (Chửa ngoài tử cung) Real-time PCR
|
600.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
PGT-A Sàng lọc di truyền tiền làm tổ
|
2.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21
|
1.850.000
|
25/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 7 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY)
|
3.500.000
|
26/02/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 23 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện bất thường tất cả các NST còn lại.
|
4.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 23 Plus Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện 86 hội chứng liên quan đến vi mất đoạn
|
7.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT TWINS Dành cho thai đôi, Phát hiện các HC (13,18,21) và các bất thường khác
|
4.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 24 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y
|
4.550.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 24 + 9 :Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + 9 gen lặn phổ biến
|
5.150.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 24 + TORCH : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
|
5.150.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 5 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y
|
3.150.000
|
05/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 5+9 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + 9 gen lặn phổ biến
|
3.550.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 5+ TORCH: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2
|
3.550.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 4: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21, Monosomy X
|
2.550.000
|
17/04/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT Pro: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nhiễm sắc thể giới tính X, Y Và đột biến 25 bệnh đơn gen
|
9.250.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT CNV: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y và phát hiện 06 vi mất đoạn
|
7.350.000
|
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD, Heamophilia, TSTTBS...) FETAL
|
2.550.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH)
|
300.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH)
|
400.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT)
|
600.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác)
|
1.200.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh cao cấp (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) và 54 Rối loạn chuyển hóa
|
3.650.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh gói toàn diện (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) Và Điện HST và 54 Rối loạn chuyển hóa
|
4.050.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Anti beta2 glycoprotein IgG
|
300.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc tiền sản giật quý I
|
1.500.000
|
22/07/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc tiền sản giật Quý 2,3
|
4.000.000
|
24/04/2025
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy ( BS tuyến tỉnh)
|
150.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
350.000
|
21/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
600.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
600.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Cell bloc (khối tế bào)
|
500.000
|
19/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Nhuộm Diff - Quick
|
320.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Hoá mô miễn dịch
|
8.000.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
319.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Pap mear
|
150.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào âm đạo Cellprep PAP test
|
399.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng - Liquid-based cytology (Liqui Prep, Thin Prep pap test...)
|
639.000
|
05/04/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
800.000
|
22/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào (từ bệnh phẩm dịch)
|
1.500.000
|
22/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
150.000
|
|
Giải phẫu bệnh lý |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học
|
300.000
|
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
40.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Creatinin (niệu)
|
35.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Protein (niệu)
|
50.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Microalbumin niệu
|
90.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
40.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Amylase [niệu]
|
70.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Beta 2 Microglobulin [niệu]
|
350.000
|
19/11/2024
|
Nước tiểu |
Định lượng Canxi (niệu)
|
60.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Cặn Addis
|
80.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
60.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Creatinin (niệu)
|
35.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Điện di Protein
|
500.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
80.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
80.000
|
19/11/2024
|
Nước tiểu |
PCR ho gà (Bordetelle pertusis) định tính
|
1.499.000
|
|
Xét nghiệm khác |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
600.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
580.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
149.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Troponin I test nhanh
|
120.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
59.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
110.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
120.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
190.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) [Máu]
|
110.000
|
18/11/2023
|
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
490.000
|
18/11/2023
|
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
80.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Albumin [Máu]
|
35.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
35.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
119.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
49.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
49.000
|
18/05/2025
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
370.000
|
21/11/2024
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Ferritin [Máu]
|
120.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Sắt [Máu]
|
50.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Transferrin [Máu]
|
145.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Folate [Máu]
|
200.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng kẽm [Máu]
|
200.000
|
18/11/2023
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng vitamin B12 [Máu]
|
200.000
|
19/11/2024
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng Vitamin A [Máu]
|
800.000
|
|
Dinh dưỡng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Định lượng ASLO (Antistreptolysin O) [Máu]
|
100.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
120.000
|
01/04/2025
|
Bệnh lý xương khớp |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
300.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
HLA-B27 Real-time PCR (chẩn đoán viêm cột sống dính khớp) [Máu]
|
1.000.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
Định lượngOsteocalcin (loãng xương) [Máu]
|
200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
200.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
200.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
150.000
|
25/11/2024
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
Test thở C13 tìm Helicobacterpylori
|
500.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
HIV Ag/Ab Murex (Phát hiện sau 28 ngày phơi nhiễm HIV)
|
500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HIV Ag/Ab test nhanh
|
100.000
|
08/04/2025
|
Xét nghiệm HIV |
HIV/Syphilis test nhanh
|
150.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HIV Ab miễn dịch tự động
|
150.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HAV Ab test nhanh
|
200.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan A |
HAV IgM miễn dịch tự động
|
190.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan A |
HEV IgM miễn dịch tự động
|
310.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan E |
HEV RNA đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.400.000
|
25/11/2024
|
Viêm gan E |
HEV IgM test nhanh
|
139.000
|
|
Viêm gan E |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
200.000
|
19/12/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
235.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
249.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
180.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]
|
480.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Xét nghiệm HCC Risk (WAKO)
|
2.400.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng PIVKA (AFP, AFP-L3 và PIVKA-II)
|
1.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]
|
399.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
275.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
275.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
180.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PSA toàn phần test nhanh (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
100.000
|
20/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
309.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Định lượng Beta 2 Microglobulin [Máu]
|
229.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (15 type) Real-time PCR
|
600.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (21 type) Real-time PCR
|
800.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Virus EBV (Epstein-Barr Virus) đo tải lượng Real-time PCR
|
600.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Virus EBV (Epstein-Barr Virus) định tính Real-time PCR
|
400.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Xét nghiệm đột biến Epidermal Growth Factor Receptor 8 (EGFR) - 8 đột biến gây K phổi từ mảnh sinh thiết
|
5.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Xét nghiệm đột biến Epidermal Growth Factor Receptor 40 (EGFR) - 40 đột biến gây K phổi từ mảnh sinh thiết
|
12.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Xét nghiệm đột biến BRCA (8 SNPs) - Xác định 8 đột biến nguy cơ phát triển K vú và K buồng trứng
|
2.250.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Xét nghiệm đột biến CHEK2 (3 SNPs) - 3 đột biến gây K vú và K buồng trứng
|
1.350.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
KRAS (40 đột biến K đại trực tràng)
|
8.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (40 type) Real-time PCR
|
900.000
|
20/05/2024
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
PinkCare - Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư vú, buồng trứng và đại - trực tràng di truyền)
|
2.500.000
|
20/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
MenCare® Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nam giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư tiền liệt tuyến, đại - trực tràng và dạ dày di truyền)
|
2.500.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
OncoSure Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 17 gen giúp tầm soát 15 loại ung thư di truyền: dạ dày, vú, buồng trứng, đại - trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, phổi, u cận hạch thần kinh, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận)
|
6.500.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
OncoSure Plus Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 133 gen giúp tầm soát 30 loại ung thư di truyền: da, bệnh bạch cầu cấp (ung thư máu), đại - trực tràng, vú, phổi, thận, tụy, buồng trứng, dạ dày, bàng quang, nội mạc tử cung, tiền liệt tuyến, đầu cổ, não, u tế bào cận hạch thần kinh, đường mật, tuyến giáp, xương, đa u tuyến nội tiết, sarcoma cơ vân, gan, ruột non, u tuyến yên, u nguyên bào thần kinh, u sợi thần kinh, u tuỷ thượng thận, tuyến cận giáp, u nguyên bào võng mạc, thực quản, đa u tuỷ)
|
10.000.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
GenCare Premium Xét nghiệm tầm soát nguy cơ bệnh mạn tính và ung thư di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát 65 gen liên quan 54 bệnh gồm: ● Khảo sát 21 gen liên quan 15 loại ung thư di truyền theo khuyến cáo của Hiệp Hội Di Truyền Y Khoa Hoa Kỳ: vú, buồng trứng, đại - trực tràng, thận, nội mạc tử cung, tuyến giáp, u tuỷ thượng thận, u vỏ thượng thận, u tuyến cận giáp, đa u tuyến nội tiết, u hệ thần kinh trung ương, u cận hạch thần kinh, u sợi thần kinh loại 2, sarcoma, bệnh xơ cứng củ. ● Khảo sát 34 gen cho 30 hội chứng và bệnh mạn tính di truyền: 20 bệnh tim mạch, 5 bệnh lý mô liên kết, 5 bệnh nội tiết - chuyển hóa. ● Khảo sát 10 gen cho 9 bệnh di truyền lặn phổ biến: Alpha Thalassemia, Beta Thalassemia, thiếu men G6PD, Phenylketon niệu, rối loạn chuyển hóa Galactose; vàng da ứ mật do thiếu men citrin; rối loạn phát triển giới tính ở nam do thiếu men 5-alpha reductase; bệnh Pompe (rối loạn dự trữ glycogen loại 2); bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng). Tùy chọn tích hợp xét nghiệm SPOT-MAS 10 (không thu phí) Xét nghiệm SPOT-MAS 10 ứng dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) để phát hiện ctDNA từ tế bào ung thư, hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm đa ung thư o Phạm vi khảo sát của SPOT-MAS 10: Vú, Phổi, Gan, Dạ Dày, Đại - trực tràng, Thực Quản, Tử Cung, Buồng Trứng, Tuyến Tụy, Đường Mật)
|
15.000.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
SPOT-MAS Xét nghiệm tầm soát sớm 5 loại ung thư phổ biến (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 5 loại ung thư phổ biến nhất (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u )
|
7.000.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
SPOT-MAS 10 Xét nghiệm tầm soát sớm 10 loại ung thư (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 10 loại ung thư (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng, Thực quản, Tuyến Tụy, Đường mật, Buồng trứng, Tử cung) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u)
|
8.000.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Human papilloma virus (HPV) High + Low risk (13 type) Real-time PCR
|
400.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm màng não virus ( HSV1-HSV7) ( Herpes simplex typ 1, 2, VZV, EBV, CMV, Human Herpes 6,7)
|
1.800.000
|
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
DOA Mutil – 5 (5 loại chất gây nghiện bao gồm: ma tuý đá, cần sa, Heroin, thuốc lắc, Cocain) test nhanh
|
250.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
DOA Mutil – 6 (Chất gây nghiện) test nhanh
|
275.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Mop (Chất gây nghiện Morphin/Heroin) test nhanh
|
100.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
|
3.500.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 2-3 ngày)
|
4.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… - (Trả kết quả sau 24h)
|
5.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể X cho mối quan hệ: chị em gái, bà nội – cháu gái…
|
5.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
|
2.000.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 8 giờ)
|
2.500.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 4 giờ)
|
3.000.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Trường hợp khách hàng đã làm xét nghiệm ADN hành chính, làm thêm thẻ ADN cá nhân
|
500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Hiệu chỉnh thông tin
|
200.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thêm kết quả xét nghiệm tiếng Anh
|
200.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
In thêm bản sao kết quả
|
100.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
|
3.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
|
4.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
|
3.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày)
|
4.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 24 giờ)
|
5.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo ADN ty thể cho các mối quan hệ: bà ngoại hoặc anh chị em cùng mẹ của bà ngoại – các cháu ngoại; anh chị em cùng mẹ của mẹ - con; anh chị em cùng mẹ; anh chị em họ có cùng bà ngoại.
|
5.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
|
2.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày)
|
3.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
CMV PCR
|
600.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
CMV PCR
|
400.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER
|
2.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HBV genotype PCR
|
1.700.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HSV Real-time PCR
|
400.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
1.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Đột biến đa hình điểm gen – SNP (single-nucleotide polymorphism) methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR)
|
1.000.000
|
25/09/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR)
|
2.500.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư
|
15.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi, gan,…..
|
10.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền
|
5.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng
|
2.500.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng thận (02 đột biến gen: VLH, RET)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc mắt (đột biến gen RB1)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng, tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2)
|
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Tỷ số Albumin / Globulin (Tỷ số A/G) [Máu]
|
40.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Adiponectin [Máu]
|
600.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Alpha-1 antitrypsin (AAT)
|
140.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đo Áp lực thẩm thấu máu
|
250.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm)
|
100.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
115.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng Ceruloplasmine [Máu]
|
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy
|
80.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Chỉ số eGFR (Mức lọc cầu thận)
|
40.000
|
08/05/2025
|
Hóa sinh |
Định lượng Fructosamine [Máu]
|
140.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
250.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đo lactat trong máu
|
150.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch não tủy]
|
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Magnesium [Máu]
|
110.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng NGAL [máu /Nước tiểu]
|
3.500.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng NH3 (Amoniac) máu
|
150.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
90.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
120.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng Phospho [Máu]
|
40.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
50.000
|
31/05/2025
|
Hóa sinh |
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
1.200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Sirolimus [Máu]
|
2.600.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng Asen [Máu] (Kỹ thuật ICP-MS)
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Cadimi [Máu] (Kỹ thuật ICP-MS)
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Chì [Máu] (Pb)
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Chì nước tiểu (Pb)
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng đồng [Máu] (Cu)
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Định lượng Đồng nước tiểu 24h (Cu)
|
800.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Định lượng Thủy ngân (Hg) [Máu]
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Phản ứng Pandy
|
60.000
|
|
Hóa sinh |
Xét nghiệm Carrier Screening 18 ( Xét Nghiệm 18 Bệnh Di Truyền Lặn)
|
2.500.000
|
|
Hóa sinh |
Test Tuberculosis (Lao) test nhanh
|
150.000
|
12/12/2024
|
Test nhanh |
Tìm máu ẩn trong phân (FOB)
|
200.000
|
19/11/2024
|
Test nhanh |
RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng
|
190.000
|
19/11/2024
|
Test nhanh |
RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính
|
50.000
|
19/12/2023
|
Test nhanh |
Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA
|
500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
|
200.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu
|
1.490.000
|
19/11/2024
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu
|
1.500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
45.000
|
18/05/2025
|
GOUT |