Tên dịch vụ | Giá tiền | Ngày cập nhật | Tên nhóm dịch vụ |
---|---|---|---|
ALT (GPT) |
35.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
AST (GOT) |
35.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
GGT |
45.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Bilirubin toàn phần |
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Bilirubin trực tiếp |
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Bilirubin gián tiếp |
30.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Amylase máu |
45.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Lipase |
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Globulin máu |
25.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
ALP (Alkaline Phosphatase) |
40.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
LDH |
40.000
|
18/11/2023
|
Chức năng gan, mật, tụy |
Acid Uric máu |
45.000
|
22/11/2024
|
Mỡ máu |
Cholesterol |
35.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
Triglyceride |
44.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
HDL-Cholesterol |
45.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
LDL-Cholesterol. |
53.000
|
18/11/2023
|
Mỡ máu |
GenLDL® Xét nghiệm tầm soát bệnh tăng cholesterol máu di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát đột biến trên 3 gen: LDLR, PCSK9, APOB ) |
1.900.000
|
Mỡ máu | |
Ure máu |
44.000
|
18/11/2023
|
Chức năng thận |
Creatinin máu |
35.000
|
18/11/2023
|
Chức năng thận |
Cystatin C |
200.000
|
19/11/2024
|
Chức năng thận |
T3 |
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
FT4 |
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
TSH |
130.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
FT3 |
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
T4 |
100.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
TG -Thyroglobulin |
290.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Anti TG - Anti Thyroglobuline |
279.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
TRAb - Basedow |
575.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Anti-TPO |
250.000
|
18/11/2023
|
Chức năng tuyến giáp |
Tổng phân tích máu (37 chỉ số) |
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Nhóm máu ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
50.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
50.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Máu đông, máu chảy |
20.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Máu lắng |
30.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
D-dimer (huyết khối) |
500.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Fibrinogen định lượng |
102.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
INR |
69.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian Prothrombin (PT) |
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian Thrombin (TT) |
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Thời gian Thromboplastin (APTT) |
80.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Huyết đồ |
150.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Tuỷ đồ |
700.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Điện di huyết sắc tố |
650.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta) |
2.500.000
|
18/11/2023
|
Huyết học |
Định lượng Anti-Xa |
600.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Định lượng yếu tố VIII |
650.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Hồng cầu lưới |
100.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
LA screening test (kháng đông Lupus) |
700.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
LA screen/LA confirm |
1.000.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp |
320.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp |
320.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Free Protein S |
650.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Tế bào Hargraves |
130.000
|
19/11/2024
|
Huyết học |
Tổng phân tích tế bào máu trong dịch |
40.000
|
19/12/2023
|
Huyết học |
Tổng phân tích máu (24 chỉ số) |
60.000
|
22/12/2023
|
Huyết học |
Định lượng MPO (pANCA) |
975.000
|
Huyết học | |
Glucose máu |
30.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
HbA1c |
135.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
C-Peptide |
300.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
Insulin |
139.000
|
18/11/2023
|
Đái tháo đường |
Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh |
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Covid test nhanh (UD Bio) |
150.000
|
09/07/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Cúm A, B PCR định tính |
2.500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rotavirus + Adenovirus test nhanh |
225.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rotavirus + Norovirus test nhanh |
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rotavirus test nhanh |
175.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue Duo (IgG/IgM/NS1) (Sốt xuất huyết) test nhanh |
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue IgG/IgM (Sốt xuất huyết) test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue NS1 Ag (Sốt xuất huyết) test nhanh |
300.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue RNA- PCR định type (D1,D2,D3,D4) |
1.200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Dengue virus-RNA PCR định tính |
1.000.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Enterovirus 71 IgM (EV 71) - (Chẩn đoán bệnh tay chân miệng) test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
EBV-IgG (Epstein Barr Virus IgG) |
320.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
EBV-IgM (Epstein Barr Virus IgM) |
320.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Enterovirus 71-PCR ( Bệnh tay chân miệng) |
725.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Femoflor® Screen Realtime PCR (Sàng lọc 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục gồm: Đơn bào (Trichomonas vaginalis); Vi khuẩn (Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium); Virus (virus Herpes simplex 1 và Herpes simplex virus 2, Сytomegalovirus) |
1.600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia test nhanh |
125.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia Trachomatis IgM (Bệnh STD) |
250.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) |
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Chlamydia-Lậu-Nấm Trichomonas vagilanis (Multiplex Real-time PCR) |
600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giang mai Syphilis Test nhanh |
80.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Cholera Ag (Tả)Test nhanh |
175.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
CMV IgG |
239.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
CMV IgM |
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun chỉ (IgG) |
300.000
|
10/10/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đầu gai (Glathostoma) IgG |
300.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đũa (IgG) |
229.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun đũa chó (IgG) |
229.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG |
300.000
|
10/08/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
HSV định type (HSV 1, 2) + CMV định tính Realtime PCR |
600.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
HSV-1/2 IgG (mụn rộp) |
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
HSV-1/2 IgM (mụn rộp) |
250.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
JEV IgG (Viêm não Nhật Bản) |
800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
JEV IgM (Viêm não Nhật Bản) |
800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
KST sốt rét PCR |
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Leptospira IgG/IgM test nhanh |
300.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Liên cầu khuẩn nhóm A test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) - Realtime PCR |
450.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
MALARIA (P.falci/P.vivax) Ag test nhanh (Hàn quốc) - (Sốt rét) |
95.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Measles IgG (sởi) |
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Measles IgM (sởi) |
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Measles virus-RNA PCR định tính (Sởi) |
800.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
MTB-DNA (Realtime PCR) |
1.200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mumps IgG (Quai bị) |
450.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mumps IgM (Quai bị) |
450.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma-pneumonia IgM |
350.000
|
14/05/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) - Realtime PCR |
400.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giang mai - Realtime PCR |
500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn lao - Realtime PCR |
399.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Test Tuberculosis (Lao) test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rickettsia PCR (Sốt mò) |
1.800.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
RSV (Viêm đường hô hấp do VR hợp bào) test nhanh |
350.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella IgG |
170.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella IgG/ IgM Test nhanh |
200.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Rubella IgM |
170.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Salmonella Typphi IgG/IgM (Thương hàn) Test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan lớn (IgG) |
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan nhỏ HT IgG |
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá gan nhỏ HT IgM |
300.000
|
18/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá phổi (IgG) |
270.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán lá phổi (IgM) |
270.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Sán máng (IgG) |
230.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Tetanus (Uốn ván) test nhanh |
150.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Toxoplasma gondii IgG |
220.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Toxoplasma gondii IgM |
220.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Tsutugamushi (Sốt mò) test nhanh |
250.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Varicella zoster (Thủy đậu) IgG |
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Varicella zoster (Thủy đậu) IgM |
450.000
|
19/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Varicella Zoster (Thủy đậu) - Realtime PCR |
500.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi nấm nhuộm soi |
50.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Vi nấm soi tươi |
50.000
|
18/11/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Định lượng giang mai (TPHA) |
350.000
|
Bệnh truyền nhiễm | |
TB IgG/IgM rapid test |
120.000
|
16/12/2023
|
Bệnh truyền nhiễm |
Liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) - Realtime PCR |
450.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma genitalium Realtime PCR |
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Mycoplasma hominis - Realtime PCR |
400.000
|
20/11/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG |
300.000
|
10/08/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgM |
300.000
|
Bệnh truyền nhiễm | |
Japanese Encephalitis (JEV - Viêm não nhật bản) PCR |
1.200.000
|
22/10/2024
|
Bệnh truyền nhiễm |
HBsAg miễn dịch |
100.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAg test nhanh |
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAb miễn dịch |
100.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAg miễn dịch |
120.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAg định tính |
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAb miễn dịch |
120.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBV-DNA đo tải lượng hệ thống tự động |
900.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBcAb IgM miễn dịch |
189.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBcAb miễn dịch |
130.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBeAb định tính |
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAb định lượng |
125.000
|
19/11/2024
|
Viêm gan B |
HBsAb định tính |
50.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan B |
HBsAg định lượng (qHBsAg) |
550.000
|
20/11/2024
|
Viêm gan B |
Anti-HCV định tính |
240.000
|
19/11/2024
|
Viêm gan C |
HCV Ab miễn dịch |
230.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
HCV Ab test nhanh |
70.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
HCV-RNA đo tải lượng hệ thống tự động |
900.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
HCVAg định lượng |
880.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan C |
Giun đũa, chó, mèo (Toxocaracanis) IgG |
320.000
|
Vi sinh - Ký sinh trùng | |
Sán dây chó Echinococcus IgG |
320.000
|
Vi sinh - Ký sinh trùng | |
KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh |
95.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
QuantiFERON-TB (lao) |
1.800.000
|
19/11/2024
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch âm đạo |
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch khớp gối |
50.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi dịch niệu đạo |
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi phân |
150.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
250.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
100.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm lỵ Amíp trong phân |
70.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm Song cầu Gram âm |
80.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân |
90.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Soi tươi tìm Trichomonas |
90.000
|
19/12/2023
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Widal Salmonella |
200.000
|
19/11/2024
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh và kháng sinh đồ |
350.000
|
Vi sinh - Ký sinh trùng | |
Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Sonium)IgG |
320.000
|
Vi sinh - Ký sinh trùng | |
Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Sonium)IgM |
320.000
|
Vi sinh - Ký sinh trùng | |
Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động) |
400.000
|
22/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
C3 |
150.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
C4 |
150.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) |
700.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IgA |
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IgE |
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IGF-1 miễn dịch |
540.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IgG |
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
IgM |
199.000
|
18/11/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Panel dị ứng (53 dị nguyên) |
2.000.000
|
07/05/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động) |
400.000
|
22/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Tinh dịch đồ (WHO 5 Reference values) |
299.000
|
18/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Tinh dịch đồ (WHO 6 Reference values) |
350.000
|
18/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ANA miễn dịch tự động |
400.000
|
22/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục) |
350.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
DHEA.SO4 |
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Alpha TNF |
600.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) |
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ANCA IFT - Kidney confimation (Định lượng pANCA + cANCA) |
1.600.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti Cardiolipin IgG |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti Cardiolipin IgM |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase) |
700.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti-Insulin Ab (AIA) |
1.000.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti LKM-1 (Kháng thể kháng tiểu thể gan thận) |
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan) |
500.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti Sm (Anti-Smith) |
250.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti Phospholipid IgG |
250.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti Phospholipid IgM |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Catecholamine máu |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Catecholamine nước tiểu 24h |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Định lượng FLC Kappa & Lambda |
2.000.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
EPO (Erythropoietin) định lượng |
400.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
ENA-6 (6 Profiles - Elisa: Anti SSA, SSB, RNP 68, Scl70, SM, JO1) |
1.800.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Gastrin máu |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Homocysteine total |
420.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Interleukin 6 (IL-6) |
900.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Interleukin 10 (IL-10) |
900.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
P1NP Total |
600.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Renin hoạt tính |
550.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Adeno virus IgG |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Adeno virus IgM |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Candida IgG |
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Candida IgM |
400.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Chlamydia trachomatis IgG |
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Chlamydia trachomatis IgM |
250.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
HIV Combi PT |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Legionella Pneumophila IgG |
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Legionella Pneumophila IgM |
330.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Leptin (Phát hiện béo phì) |
700.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Mycoplasma-pneumonia IgG |
550.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Syphilis TP |
120.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
TPHA định tính |
100.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Panel 4 Dị ứng trẻ em |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE) |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS) |
300.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Kháng thể kháng tinh trùng |
750.000
|
19/11/2024
|
Miễn dịch - Dị ứng |
HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng) |
2.200.000
|
19/12/2023
|
Miễn dịch - Dị ứng |
Anti SMA |
500.000
|
Miễn dịch - Dị ứng | |
Cortisol (Hormon tuyến thượng thận) |
155.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
ACTH (Hormon kích thích vỏ thượng thận) |
270.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Aldosterone (Hormon vỏ thượng thận) |
449.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
Testosterone (Hormon sinh dục nam) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Free Testosterone (Hormon sinh dục nam) |
450.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
Progesteron (Hormon sinh dục nữ) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Prolactin (Hormon tuyến yên kích thích phát triển tuyến vú, tiết sữa) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Estradiol (E2) (Hormon sinh dục nữ) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
FSH(Hormon tuyến yên kích thích phát triển tuyến sinh dục) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
hGH (human Growth Hormone) (Hormon tăng trưởng) |
440.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
ADH (Hormon chống bài niệu) |
750.000
|
19/11/2024
|
Hormon |
LH (Hormon tuyến sinh dục) |
145.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
PTH (Parathyorid hormon) - tuyến cận giáp |
280.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
β-CrossLaps (hủy xương) |
250.000
|
18/11/2023
|
Hormon |
Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp 12 đột biến (Thrombophilia – 12) |
3.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
AZF (Azoospermia factor) (Đột biến gen gây suy giảm tinh trùng về số lượng và chất lượng - Vô sinh nam giới) |
2.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values) |
200.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Double Test |
450.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Triple test |
480.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Beta-hCG (Miễn dịch) |
160.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
hCG Test nhanh |
50.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Anti Beta2 glycoprotein IgG/ IgM |
299.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Phát hiện kháng đông lupus (LA) |
600.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Khẳng định kháng đông lupus (LA) |
1.000.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
AMH định lượng |
755.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
TNC (Chửa ngoài tử cung) Real-time PCR |
600.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
PGT-A Sàng lọc di truyền tiền làm tổ |
2.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21 |
2.200.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 7 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) |
3.500.000
|
26/02/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 23 Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện bất thường tất cả các NST còn lại. |
4.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 23 Plus Phát hiện các HC (13,18,21) - (XO,XXY,XXX,XYY) - Phát hiện 86 hội chứng liên quan đến vi mất đoạn |
7.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT TWINS Dành cho thai đôi, Phát hiện các HC (13,18,21) và các bất thường khác |
4.500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 24 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y |
4.550.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
NIPT 24 + 9 :Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + 9 gen lặn phổ biến |
5.150.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
NIPT 24 + TORCH : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2 |
5.150.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
NIPT 5 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y |
3.150.000
|
05/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 5+9 : Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + 9 gen lặn phổ biến |
3.550.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 5+ TORCH: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát lệch bội 5 NST 13,18,21,X,Y + tình trạng nhiễm Toxoplasma, Rubella, CMV, HSV 1, HSV 2 |
3.550.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
NIPT 4: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21, Monosomy X |
2.550.000
|
17/04/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT 3: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn khảo sát khảo sát lệch bội 3 NST 13,18,21 |
2.200.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
NIPT Pro: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nhiễm sắc thể giới tính X, Y Và đột biến 25 bệnh đơn gen |
9.250.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
NIPT CNV: Sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT Procare khảo sát lệch bội 22 NST thường và nghiễm sắc thể giới tính X, Y và phát hiện 06 vi mất đoạn |
7.350.000
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh | |
Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD, Heamophilia, TSTTBS...) FETAL |
2.550.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH) |
300.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH) |
400.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) |
600.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác) |
1.200.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh cao cấp (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) và 54 Rối loạn chuyển hóa |
3.650.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc sơ sinh gói toàn diện (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) Và Điện HST và 54 Rối loạn chuyển hóa |
4.050.000
|
19/12/2023
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Anti beta2 glycoprotein IgG |
300.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Anti beta2 glycoprotein IgM |
300.000
|
19/11/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Sàng lọc tiền sản giật quý I |
1.500.000
|
22/07/2024
|
Xét nghiệm vô sinh - Sản khoa - Sàng lọc trước sinh |
Tế bào học - Bs tuyến tỉnh |
150.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào học - Gs Thọ -Trưởng bộ môn GPB ĐHY HN |
300.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào học - Ts Hân - Khoa GPB BV K |
300.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Bs tuyến tỉnh |
350.000
|
21/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Gs Thọ (Trưởng bộ môn GPB ĐHY HN) |
600.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Mô bệnh học (Bệnh phẩm sinh thiết) - Ts Hân - Khoa GPB BV K |
600.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Khối tế bào (Cell block) |
500.000
|
19/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Nhuộm Dif-Quick |
320.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Hoá mô miễn dịch |
8.000.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Papanicolaou |
319.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào cổ tử cung, âm đạo Pap mear |
150.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào âm đạo Cellprep PAP test |
399.000
|
18/11/2023
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào ung thư cổ tử cung ThinPrep PAP |
639.000
|
05/04/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn |
800.000
|
22/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tế bào (từ bệnh phẩm dịch) |
1.500.000
|
22/11/2024
|
Giải phẫu bệnh lý |
Tổng phân tích nước tiểu tự động |
40.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Creatinin niệu |
35.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Protein niệu |
35.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Định lượng Protein niệu 24h |
50.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Microalbumin niệu |
90.000
|
18/11/2023
|
Nước tiểu |
Acid Uric nước tiểu 24 giờ |
40.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Amylase nước tiểu 24 giờ |
70.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Beta 2 Microglobulin nước tiểu |
350.000
|
19/11/2024
|
Nước tiểu |
Calci nước tiểu |
60.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Cặn Addis |
80.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Cặn nước tiểu |
60.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Creatinin nước tiểu 24 giờ |
35.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Điện di Protein nước tiểu |
500.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu |
80.000
|
19/12/2023
|
Nước tiểu |
Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) |
80.000
|
19/11/2024
|
Nước tiểu |
PCR ho gà (Bordetelle pertusis) định tính |
1.499.000
|
Xét nghiệm khác | |
BNP |
600.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
NT-proBNP |
580.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Troponin T - hs |
149.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Troponin I test nhanh |
120.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
CK total |
59.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
CK- MB |
110.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
CRP-hs |
120.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
Myoglobin |
190.000
|
18/11/2023
|
Tim mạch |
CRP định lượng |
110.000
|
18/11/2023
|
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn |
PCT (Procalcitonin) |
490.000
|
18/11/2023
|
Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
80.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Albumin máu |
35.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Protein máu |
35.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Prealbumin (Thiếu hụt dinh dưỡng) |
119.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Calci Ion |
49.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Calci máu |
49.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Vitamin D3 |
370.000
|
21/11/2024
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Ferritin |
120.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Sắt huyết thanh |
50.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Transferrin |
145.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Folate/Serum |
200.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Kẽm (Yếu tố vi lượng Zn) |
200.000
|
18/11/2023
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
Vitamin B12 |
200.000
|
19/11/2024
|
Dinh dượng - Điện giải - Yếu tố vi lượng |
ASLO |
100.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
RF (yếu tố thấp) |
120.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
Anti - CCP (viêm khớp) |
300.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
HLA-B27 Real-time PCR (chẩn đoán viêm cột sống dính khớp) |
1.000.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
Osteocalcin (loãng xương) |
200.000
|
18/11/2023
|
Bệnh lý xương khớp |
H.pylori IgG định lượng |
200.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
H.pylori IgM định lượng |
200.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
H.pylori test nhanh |
150.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
Test hơi thở H.pylori bằng C14 (14C-urea breath test) |
500.000
|
18/11/2023
|
Vi khuẩn HP dạ dày |
HIV Ag/Ab Murex (Phát hiện sau 28 ngày phơi nhiễm HIV) |
500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HIV Ag/Ab test nhanh |
100.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HIV/Syphilis test nhanh |
150.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HIVAb miễn dịch tự động |
150.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm HIV |
HAV IgG/IgM test nhanh |
200.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan A |
HAVAb IgM (Viêm gan A) |
190.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan A |
HEV - IgM ( Viêm gan E) |
310.000
|
18/11/2023
|
Viêm gan E |
AFP (Gan) |
200.000
|
19/12/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CYFRA 21-1 (Phổi) |
235.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
NSE (Phổi) |
249.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CA 72-4 (Dạ dày) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CEA (Đại trực tràng) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CA 19-9 (Tụy) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PSA, total (Tiền liệt tuyến) |
180.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CA 15-3 (Vú) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
CA 125 (Buồng trứng) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
HE-4 (Buồng trứng) |
480.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
HCC Wako (Gan) |
2.400.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Pivka II (Gan) |
1.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PRO GRP (Phổi) |
399.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PEPSINOGEN I (Dạ dày) |
275.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PEPSINOGEN II (Dạ dày) |
275.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PSA, free (Tiền liệt tuyến) |
180.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
PSA (Tiền liệt tuyến) test nhanh |
100.000
|
20/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
SCC (Tế bào vảy) |
225.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Calcitonin |
309.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
Beta2-microglobulin (Tủy xương) |
229.000
|
19/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư sớm (Marker - Miễn dịch) |
HPV High + Low risk (15 type) |
600.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
HPV High + Low risk (21 type) |
800.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
EBV-DNA PCR định lượng (Ung thư vòm họng) |
600.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
EBV-DNA PCR định tính (Ung thư vòm họng) |
400.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
EGFR 8 (8 đột biến gây K phổi) từ mảnh sinh thiết |
5.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
EGFR 40 (40 đột biến gây K phổi) từ mảnh sinh thiết |
12.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
BRCA (8 SNPs) (Xác định nguy cơ phát triển K vú và K buồng trứng) |
2.250.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
CHEK2 (3 SNPs) (3 đột biến gây K vú và K buồng trứng) |
1.350.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
KRAS (40 đột biến K đại trực tràng) |
8.000.000
|
18/11/2023
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
HPV High + Low risk (40 type) |
900.000
|
20/05/2024
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
PinkCare Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư vú, buồng trứng và đại - trực tràng di truyền) |
2.500.000
|
20/11/2024
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) |
MenCare® Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nam giới (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 10 gen có bằng chứng khoa học mạnh nhất liên quan 03 bệnh ung thư tiền liệt tuyến, đại - trực tràng và dạ dày di truyền) |
2.500.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
oncoSure Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 17 gen giúp tầm soát 15 loại ung thư di truyền: dạ dày, vú, buồng trứng, đại - trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, phổi, u cận hạch thần kinh, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận) |
6.500.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
oncoSure Plus Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền (Phạm vi khảo sát: Xét nghiệm phân tích đột biến trên 133 gen giúp tầm soát 30 loại ung thư di truyền: da, bệnh bạch cầu cấp (ung thư máu), đại - trực tràng, vú, phổi, thận, tụy, buồng trứng, dạ dày, bàng quang, nội mạc tử cung, tiền liệt tuyến, đầu cổ, não, u tế bào cận hạch thần kinh, đường mật, tuyến giáp, xương, đa u tuyến nội tiết, sarcoma cơ vân, gan, ruột non, u tuyến yên, u nguyên bào thần kinh, u sợi thần kinh, u tuỷ thượng thận, tuyến cận giáp, u nguyên bào võng mạc, thực quản, đa u tuỷ) |
10.000.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
GenCare Premium Xét nghiệm tầm soát nguy cơ bệnh mạn tính và ung thư di truyền ( Phạm vi khảo sát: Khảo sát 65 gen liên quan 54 bệnh gồm: ● Khảo sát 21 gen liên quan 15 loại ung thư di truyền theo khuyến cáo của Hiệp Hội Di Truyền Y Khoa Hoa Kỳ: vú, buồng trứng, đại - trực tràng, thận, nội mạc tử cung, tuyến giáp, u tuỷ thượng thận, u vỏ thượng thận, u tuyến cận giáp, đa u tuyến nội tiết, u hệ thần kinh trung ương, u cận hạch thần kinh, u sợi thần kinh loại 2, sarcoma, bệnh xơ cứng củ. ● Khảo sát 34 gen cho 30 hội chứng và bệnh mạn tính di truyền: 20 bệnh tim mạch, 5 bệnh lý mô liên kết, 5 bệnh nội tiết - chuyển hóa. ● Khảo sát 10 gen cho 9 bệnh di truyền lặn phổ biến: Alpha Thalassemia, Beta Thalassemia, thiếu men G6PD, Phenylketon niệu, rối loạn chuyển hóa Galactose; vàng da ứ mật do thiếu men citrin; rối loạn phát triển giới tính ở nam do thiếu men 5-alpha reductase; bệnh Pompe (rối loạn dự trữ glycogen loại 2); bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng). Tùy chọn tích hợp xét nghiệm SPOT-MAS 10 (không thu phí) Xét nghiệm SPOT-MAS 10 ứng dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) để phát hiện ctDNA từ tế bào ung thư, hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm đa ung thư o Phạm vi khảo sát của SPOT-MAS 10: Vú, Phổi, Gan, Dạ Dày, Đại - trực tràng, Thực Quản, Tử Cung, Buồng Trứng, Tuyến Tụy, Đường Mật) |
15.000.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
SPOT-MAS Xét nghiệm tầm soát sớm 5 loại ung thư phổ biến (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 5 loại ung thư phổ biến nhất (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u ) |
7.000.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
SPOT-MAS 10 Xét nghiệm tầm soát sớm 10 loại ung thư (Hỗ trợ tầm soát phát hiện sớm 10 loại ung thư (Gan, Vú, Phổi, Dạ dày và Đại trực tràng, Thực quản, Tuyến Tụy, Đường mật, Buồng trứng, Tử cung) dựa trên ctDNA (*) phóng thích từ khối u) |
8.000.000
|
Chẩn đoán ung thư (Di truyền - Sinh học phân tử) | |
DOA Mutil – 5 (5 loại chất gây nghiện bao gồm: ma tuý đá, cần sa, Heroin, thuốc lắc, Cocain) test nhanh |
250.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
DOA Mutil – 6 (Chất gây nghiện) test nhanh |
275.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Mop (Chất gây nghiện Morphin/Heroin) test nhanh |
100.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
3.500.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… (Trả kết quả sau 2-3 ngày) |
4.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể Y cho mối quan hệ: ông nội – cháu trai; chú, bác – cháu trai. Anh – em trai cùng bố, 2 con trai của 2 anh em trai… - (Trả kết quả sau 24h) |
5.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo nhiễm sắc thể X cho mối quan hệ: chị em gái, bà nội – cháu gái… |
5.000.000
|
22/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
2.000.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 8 giờ) |
2.500.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân - (Trả kết quả sau 4 giờ) |
3.000.000
|
20/11/2024
|
Xét nghiệm ma túy |
Trường hợp khách hàng đã làm xét nghiệm ADN hành chính, làm thêm thẻ ADN cá nhân |
500.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Hiệu chỉnh thông tin |
200.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Làm thêm kết quả xét nghiệm tiếng Anh |
200.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
In thêm bản sao kết quả |
100.000
|
18/11/2023
|
Xét nghiệm ma túy |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
2.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày) |
3.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 24 giờ) |
4.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
3.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 2- 3 ngày) |
4.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 24 giờ) |
5.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống không trực hệ theo ADN ty thể cho các mối quan hệ: bà ngoại hoặc anh chị em cùng mẹ của bà ngoại – các cháu ngoại; anh chị em cùng mẹ của mẹ - con; anh chị em cùng mẹ; anh chị em họ có cùng bà ngoại. |
5.000.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Dân sự, tự nguyện) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
2.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phân tích quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (Phục vụ làm giấy khai sinh, pháp lý) - (Trả kết quả sau 3-5 ngày) |
3.500.000
|
22/11/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
CMV-DNA PCR Định lượng |
600.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
CMV-DNA PCR Định tính |
400.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER |
2.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HBV Genotype |
1.700.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HBV ĐB kháng thuốc |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype) |
1.900.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HEV RNA PCR định lượng (Real-time PCR) |
1.400.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
HSV-1,2 DNA PCR định tính |
400.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Nhiễm sắc thể (Karyotype) đồ máu ngoại vi |
1.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Đột biến đa hình điểm gen – SNP (single-nucleotide polymorphism) methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR) |
1.000.000
|
25/09/2024
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR) |
2.500.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư |
15.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi, gan,….. |
10.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền |
5.000.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng |
2.500.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng thận (02 đột biến gen: VLH, RET) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc mắt (đột biến gen RB1) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng, tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2) |
6.050.000
|
19/12/2023
|
Phân tích quan hệ huyết thống |
Tỷ lệ A/G |
40.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Adiponectin |
600.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Albumin dịch |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Albumin dịch màng phổi |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Albumin dịch não tủy |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Albumin dịch màng bụng |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Alpha 1 – antitrypsine |
140.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Áp lực thẩm thấu máu |
250.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Áp lực thẩm thấu nước tiểu |
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm) |
100.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Cholinesterase (ChE) |
115.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Ceruloplasmine |
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy |
80.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
eGFR (Mức lọc cầu thận) |
400.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Fructosamine |
140.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) |
250.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Glucose dịch màng phổi |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Glucose dịch não tủy |
30.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Lactat (Acid lactic) |
150.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
LDH dịch màng phổi |
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
LDH dịch não tủy |
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Magnesium |
110.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
NGAL máu /Nước tiểu |
3.500.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
NH3 (Amoniac) máu |
150.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai) |
200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
P-Amylase |
90.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Phản ứng Rivalta |
120.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Phosphat |
40.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Protein dịch màng bụng |
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Protein dịch màng phổi |
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Protein dịch não tủy |
50.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Tacrolimus |
1.200.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Sirolimus |
2.600.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS) |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Chì máu (Pb) |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Chì nước tiểu (Pb) |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đồng máu (Cu) |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
Đồng nước tiểu 24h (Cu) |
800.000
|
19/11/2024
|
Hóa sinh |
Thủy ngân máu |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Hóa sinh |
TB IgG/IgM Rapid Test |
120.000
|
19/12/2023
|
Test nhanh |
Tìm máu ẩn trong phân (FOB) |
200.000
|
19/11/2024
|
Test nhanh |
RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng |
190.000
|
19/11/2024
|
Test nhanh |
RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính |
50.000
|
19/12/2023
|
Test nhanh |
Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA |
500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Chất gây nghiện trong nước tiểu (MET,THC, MDMA, MOP) test nhanh |
200.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu |
1.490.000
|
19/11/2024
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu |
1.500.000
|
19/12/2023
|
Chất Gây Nghiện |
Công bố danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD
Danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại Trung tâm xét nghiệm THD
XEM THÊM